Bản dịch của từ Stoneware trong tiếng Việt
Stoneware
Stoneware (Noun)
Một loại đồ gốm không thấm nước và được thủy tinh hóa một phần nhưng mờ đục.
A type of pottery which is impermeable and partly vitrified but opaque.
Many artists use stoneware to create unique social art pieces.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng stoneware để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật xã hội độc đáo.
Stoneware is not commonly used in everyday social gatherings.
Stoneware không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hàng ngày.
Is stoneware popular among social activists for making pottery?
Stoneware có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội để làm gốm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stoneware cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Stoneware là một loại gốm sứ có độ bền cao, thường được làm từ đất sét chịu nhiệt cao, và được nung ở nhiệt độ cao hơn so với gốm thông thường. Đặc điểm nổi bật của stoneware là tính năng chống thấm nước và khả năng giữ nhiệt tốt, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho đồ dùng sinh hoạt hàng ngày như chén đĩa và nồi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "stoneware" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "stone," có nguồn gốc từ từ Latinh "lapis," nghĩa là đá, và "ware," một thuật ngữ chỉ sản phẩm gốm. Stoneware được phát triển từ các kỹ thuật gốm sứ thời Trung cổ, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và tính không thấm nước. Nghĩa hiện tại của "stoneware" liên quan chặt chẽ đến tính chất vật lý của loại gốm này, thể hiện sự kết hợp giữa độ bền và tính chất thẩm mỹ.
Từ "stoneware" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và gốm sứ. Trong các tình huống thông thường, "stoneware" thường được dùng để chỉ loại gốm sứ đặc biệt được chế tạo từ đất sét nung ở nhiệt độ cao, có khả năng chống thấm nước và chịu nhiệt tốt. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật gốm, ẩm thực hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp