Bản dịch của từ Stoneware trong tiếng Việt

Stoneware

Noun [U/C]

Stoneware (Noun)

stˈoʊnwɛɹ
stˈoʊnwɛɹ
01

Một loại đồ gốm không thấm nước và được thủy tinh hóa một phần nhưng mờ đục.

A type of pottery which is impermeable and partly vitrified but opaque.

Ví dụ

Many artists use stoneware to create unique social art pieces.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng stoneware để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật xã hội độc đáo.

Stoneware is not commonly used in everyday social gatherings.

Stoneware không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hàng ngày.

Is stoneware popular among social activists for making pottery?

Stoneware có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội để làm gốm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stoneware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoneware

Không có idiom phù hợp