Bản dịch của từ Impermeable trong tiếng Việt
Impermeable
Impermeable (Adjective)
The impermeable barrier prevented water from seeping into the soil.
Rào không thấm nước ngăn không cho nước thấm vào đất.
Her impermeable determination led her to overcome all obstacles in life.
Sự quyết tâm không thấm của cô ấy giúp cô ấy vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.
The impermeable nature of the material made it ideal for waterproof jackets.
Tính không thấm của vật liệu khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho áo khoác chống nước.
Dạng tính từ của Impermeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impermeable Không thấm | More impermeable Không thấm hơn | Most impermeable Không thấm |
Họ từ
Tính từ "impermeable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "không thấm nước" hoặc "không cho phép chất lỏng qua". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, kĩ thuật và môi trường để chỉ các vật liệu hoặc lớp đất không cho phép nước hoặc chất lỏng đi qua. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "impermeable" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "waterproof" có thể được dùng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "impermeable" bắt nguồn từ tiếng Latin "impermeabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "permeabilis" có nghĩa là "thấm qua". Từ này được hình thành từ gốc động từ "permeare", nghĩa là "đi qua". Trong lịch sử, "impermeable" thường chỉ các chất không cho phép chất lỏng hay khí thấm qua. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong kỹ thuật và khoa học vật liệu, mô tả tính năng của các vật liệu chống thấm.
Từ "impermeable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học, môi trường hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu xây dựng, khí tượng hoặc sinh học, để mô tả khả năng không cho chất lỏng hoặc khí thấm qua. Sự xuất hiện của nó đặc biệt phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp