Bản dịch của từ Impermeable trong tiếng Việt

Impermeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impermeable (Adjective)

ɪmpˈɝɹmiəbl
ɪmpˈɝɹmiəbl
01

Không cho chất lỏng đi qua.

Not allowing fluid to pass through.

Ví dụ

The impermeable barrier prevented water from seeping into the soil.

Rào không thấm nước ngăn không cho nước thấm vào đất.

Her impermeable determination led her to overcome all obstacles in life.

Sự quyết tâm không thấm của cô ấy giúp cô ấy vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.

The impermeable nature of the material made it ideal for waterproof jackets.

Tính không thấm của vật liệu khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho áo khoác chống nước.

Dạng tính từ của Impermeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impermeable

Không thấm

More impermeable

Không thấm hơn

Most impermeable

Không thấm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impermeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impermeable

Không có idiom phù hợp