Bản dịch của từ Opaque trong tiếng Việt

Opaque

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opaque (Adjective)

oʊpˈeik
oʊpˈeik
01

Không thể nhìn xuyên qua; không minh bạch.

Not able to be seen through not transparent.

Ví dụ

The company's opaque policies left employees confused about their benefits.

Chính sách không minh bạch của công ty khiến nhân viên bối rối về quyền lợi của họ.

The opaque government decision sparked protests among the citizens.

Quyết định không minh bạch của chính phủ đã khiến người dân biểu tình.

The opaque financial report raised concerns among investors about the company's stability.

Báo cáo tài chính không minh bạch đã gây lo ngại cho nhà đầu tư về sự ổn định của công ty.

Dạng tính từ của Opaque (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Opaque

Không rõ

More opaque

Mờ hơn

Most opaque

Mờ nhất

Kết hợp từ của Opaque (Adjective)

CollocationVí dụ

Remain opaque

Vẫn không rõ ràng

The reasons for poverty in society remain opaque to many students.

Lý do nghèo đói trong xã hội vẫn không rõ ràng với nhiều sinh viên.

Be opaque

Mờ đục

Some social policies can be opaque to the general public.

Một số chính sách xã hội có thể không rõ ràng với công chúng.

Become opaque

Trở nên mờ đục

Many social issues can become opaque due to lack of communication.

Nhiều vấn đề xã hội có thể trở nên mờ đục do thiếu giao tiếp.

Look opaque

Trông mờ đục

Many social issues look opaque to young people in our community.

Nhiều vấn đề xã hội có vẻ mờ đục với giới trẻ trong cộng đồng chúng tôi.

Opaque (Noun)

oʊpˈeik
oʊpˈeik
01

Một điều mờ ám.

An opaque thing.

Ví dụ

The government's decision was an opaque to the public.

Quyết định của chính phủ là một cái mờ mịt đối với công chúng.

The company's financial report was filled with opaques.

Báo cáo tài chính của công ty đầy những điều mờ mịt.

The minister's speech was criticized for being an opaque.

Bài phát biểu của bộ trưởng bị chỉ trích vì mơ hồ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opaque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opaque

Không có idiom phù hợp