Bản dịch của từ Opaque trong tiếng Việt
Opaque

Opaque(Adjective)
Không thể nhìn xuyên qua; không minh bạch.
Not able to be seen through not transparent.
Dạng tính từ của Opaque (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Opaque Không rõ | More opaque Mờ hơn | Most opaque Mờ nhất |
Opaque(Noun)
Một điều mờ ám.
An opaque thing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "opaque" được sử dụng để miêu tả một vật liệu không cho ánh sáng đi qua, do đó không thể nhìn thấy được thông qua nó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. "Opaque" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật thể, chất lỏng hoặc ý tưởng, để chỉ tính không trong suốt hoặc khó hiểu. Các ứng dụng từ này phổ biến trong khoa học vật liệu, nghệ thuật và triết học.
Từ "opaque" xuất phát từ tiếng Latin "opacus", có nghĩa là "mờ", "không trong suốt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khả năng không cho ánh sáng xuyên qua. Kết nối với nghĩa hiện tại, "opaque" không chỉ phản ánh tính chất vật lý của các vật thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả thông tin hay ý tưởng không rõ ràng, khó hiểu.
Từ "opaque" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi bàn luận về chất liệu, minh họa hoặc diễn đạt ý nghĩa trừu tượng. Trong ngữ cảnh khác, "opaque" thường được sử dụng trong ngành khoa học, nghệ thuật hoặc triết học để mô tả tính chất không trong suốt của vật thể hoặc ý tưởng phức tạp, thường liên quan đến khả năng tiếp cận thông tin hoặc sự hiểu biết.
Họ từ
Từ "opaque" được sử dụng để miêu tả một vật liệu không cho ánh sáng đi qua, do đó không thể nhìn thấy được thông qua nó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. "Opaque" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật thể, chất lỏng hoặc ý tưởng, để chỉ tính không trong suốt hoặc khó hiểu. Các ứng dụng từ này phổ biến trong khoa học vật liệu, nghệ thuật và triết học.
Từ "opaque" xuất phát từ tiếng Latin "opacus", có nghĩa là "mờ", "không trong suốt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khả năng không cho ánh sáng xuyên qua. Kết nối với nghĩa hiện tại, "opaque" không chỉ phản ánh tính chất vật lý của các vật thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả thông tin hay ý tưởng không rõ ràng, khó hiểu.
Từ "opaque" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi bàn luận về chất liệu, minh họa hoặc diễn đạt ý nghĩa trừu tượng. Trong ngữ cảnh khác, "opaque" thường được sử dụng trong ngành khoa học, nghệ thuật hoặc triết học để mô tả tính chất không trong suốt của vật thể hoặc ý tưởng phức tạp, thường liên quan đến khả năng tiếp cận thông tin hoặc sự hiểu biết.
