Bản dịch của từ Opaque trong tiếng Việt
Opaque

Opaque (Adjective)
Không thể nhìn xuyên qua; không minh bạch.
Not able to be seen through not transparent.
The company's opaque policies left employees confused about their benefits.
Chính sách không minh bạch của công ty khiến nhân viên bối rối về quyền lợi của họ.
The opaque government decision sparked protests among the citizens.
Quyết định không minh bạch của chính phủ đã khiến người dân biểu tình.
The opaque financial report raised concerns among investors about the company's stability.
Báo cáo tài chính không minh bạch đã gây lo ngại cho nhà đầu tư về sự ổn định của công ty.
Dạng tính từ của Opaque (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Opaque Không rõ | More opaque Mờ hơn | Most opaque Mờ nhất |
Kết hợp từ của Opaque (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain opaque Vẫn không rõ ràng | The reasons for poverty in society remain opaque to many students. Lý do nghèo đói trong xã hội vẫn không rõ ràng với nhiều sinh viên. |
Be opaque Mờ đục | Some social policies can be opaque to the general public. Một số chính sách xã hội có thể không rõ ràng với công chúng. |
Become opaque Trở nên mờ đục | Many social issues can become opaque due to lack of communication. Nhiều vấn đề xã hội có thể trở nên mờ đục do thiếu giao tiếp. |
Look opaque Trông mờ đục | Many social issues look opaque to young people in our community. Nhiều vấn đề xã hội có vẻ mờ đục với giới trẻ trong cộng đồng chúng tôi. |
Opaque (Noun)
Một điều mờ ám.
An opaque thing.
The government's decision was an opaque to the public.
Quyết định của chính phủ là một cái mờ mịt đối với công chúng.
The company's financial report was filled with opaques.
Báo cáo tài chính của công ty đầy những điều mờ mịt.
The minister's speech was criticized for being an opaque.
Bài phát biểu của bộ trưởng bị chỉ trích vì mơ hồ.
Họ từ
Từ "opaque" được sử dụng để miêu tả một vật liệu không cho ánh sáng đi qua, do đó không thể nhìn thấy được thông qua nó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. "Opaque" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật thể, chất lỏng hoặc ý tưởng, để chỉ tính không trong suốt hoặc khó hiểu. Các ứng dụng từ này phổ biến trong khoa học vật liệu, nghệ thuật và triết học.
Từ "opaque" xuất phát từ tiếng Latin "opacus", có nghĩa là "mờ", "không trong suốt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khả năng không cho ánh sáng xuyên qua. Kết nối với nghĩa hiện tại, "opaque" không chỉ phản ánh tính chất vật lý của các vật thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả thông tin hay ý tưởng không rõ ràng, khó hiểu.
Từ "opaque" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi bàn luận về chất liệu, minh họa hoặc diễn đạt ý nghĩa trừu tượng. Trong ngữ cảnh khác, "opaque" thường được sử dụng trong ngành khoa học, nghệ thuật hoặc triết học để mô tả tính chất không trong suốt của vật thể hoặc ý tưởng phức tạp, thường liên quan đến khả năng tiếp cận thông tin hoặc sự hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp