Bản dịch của từ Wholemeal trong tiếng Việt
Wholemeal
Wholemeal (Adjective)
Wholemeal bread is healthier than white bread.
Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng.
I don't like the taste of wholemeal pasta.
Tôi không thích hương vị của mỳ nguyên cám.
Is wholemeal rice commonly consumed in your country?
Liệu cơm nguyên cám có được tiêu thụ phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Wholemeal (Noun)
Wholemeal is healthier than white bread.
Bánh mì nguyên cám khỏe hơn bánh mì trắng.
Some people prefer not to eat wholemeal products.
Một số người thích không ăn sản phẩm nguyên cám.
Do you think wholemeal pasta is a good choice?
Bạn nghĩ mỳ nguyên cám là lựa chọn tốt không?
Họ từ
Từ "wholemeal" chỉ loại bột mì được sản xuất từ toàn bộ hạt lúa mì, bao gồm cả vỏ hạt và nội nhũ, do đó nó chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với bột mì tinh chế. Ở Anh, "wholemeal" thường được sử dụng để chỉ bánh mì và các sản phẩm từ bột mì nguyên cám, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "whole wheat" được ưa chuộng hơn. Cả hai từ đều ám chỉ đặc tính dinh dưỡng tốt và lợi ích cho sức khỏe của bột mì nguyên cám.
Từ "wholemeal" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "whole" (toàn bộ) và "meal" (bột), có nguồn gốc từ tiếng Latin "mola" (bột nghiền). Khái niệm này đã phát triển từ việc sử dụng toàn bộ hạt ngũ cốc, không tách ra phần cám hay mầm. Ngày nay, "wholemeal" được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm từ ngũ cốc nguyên hạt, nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng của chúng so với bột tinh chế.
Từ "wholemeal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp nhưng nhất quán, chủ yếu liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ẩm thực và sức khỏe, đặc biệt khi bàn về các sản phẩm ngũ cốc nguyên cám và lợi ích sức khỏe của chúng, cũng như trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh.