Bản dịch của từ Wholemeal trong tiếng Việt
Wholemeal
Wholemeal (Adjective)
Wholemeal bread is healthier than white bread.
Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng.
I don't like the taste of wholemeal pasta.
Tôi không thích hương vị của mỳ nguyên cám.
Is wholemeal rice commonly consumed in your country?
Liệu cơm nguyên cám có được tiêu thụ phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Wholemeal (Noun)
Wholemeal is healthier than white bread.
Bánh mì nguyên cám khỏe hơn bánh mì trắng.
Some people prefer not to eat wholemeal products.
Một số người thích không ăn sản phẩm nguyên cám.
Do you think wholemeal pasta is a good choice?
Bạn nghĩ mỳ nguyên cám là lựa chọn tốt không?