Bản dịch của từ Posterior trong tiếng Việt
Posterior

Posterior(Adjective)
Dạng tính từ của Posterior (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Posterior Sau | - | - |
Posterior(Noun)
Mông của một người.
A persons buttocks.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "posterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "phía sau" hoặc "đằng sau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và phiên âm từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh y học, "posterior" chỉ đến các cơ quan hoặc cấu trúc ở phía sau cơ thể.
Từ "posterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posterior", có nghĩa là "đằng sau" hoặc "sau này". Từ này được hình thành từ tiền tố "post-" biểu thị vị trí phía sau và hậu tố "-er" chỉ sự so sánh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "posterior" được sử dụng để chỉ vị trí, sự phát triển hoặc thứ tự trong nhiều lĩnh vực như sinh học, triết học và ngữ pháp, phản ánh tính chất sắp xếp hoặc xếp hạng.
Từ "posterior" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh về giải phẫu học, tâm lý học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô tả vị trí cơ thể hoặc các mẫu hình phân phối trong toán học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về cấu trúc cơ thể hoặc phân tích dữ liệu.
Họ từ
Từ "posterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "phía sau" hoặc "đằng sau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và phiên âm từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh y học, "posterior" chỉ đến các cơ quan hoặc cấu trúc ở phía sau cơ thể.
Từ "posterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posterior", có nghĩa là "đằng sau" hoặc "sau này". Từ này được hình thành từ tiền tố "post-" biểu thị vị trí phía sau và hậu tố "-er" chỉ sự so sánh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "posterior" được sử dụng để chỉ vị trí, sự phát triển hoặc thứ tự trong nhiều lĩnh vực như sinh học, triết học và ngữ pháp, phản ánh tính chất sắp xếp hoặc xếp hạng.
Từ "posterior" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh về giải phẫu học, tâm lý học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô tả vị trí cơ thể hoặc các mẫu hình phân phối trong toán học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về cấu trúc cơ thể hoặc phân tích dữ liệu.
