Bản dịch của từ Posterior trong tiếng Việt
Posterior
Posterior (Adjective)
The posterior results showed a significant change in social attitudes.
Kết quả sau đó cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội.
The study did not focus on posterior impacts of social media.
Nghiên cứu không tập trung vào tác động sau này của mạng xã hội.
What are the posterior effects of the new policy on community engagement?
Các hiệu ứng sau này của chính sách mới đối với sự tham gia cộng đồng là gì?
The posterior part of the social event was reserved for VIPs.
Phần sau của sự kiện xã hội được dành cho VIP.
She preferred sitting in the posterior rows during the social gathering.
Cô ấy thích ngồi ở hàng sau trong buổi tụ tập xã hội.
The posterior entrance of the social venue led to the garden.
Lối vào phía sau của địa điểm xã hội dẫn đến vườn.
Dạng tính từ của Posterior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Posterior Sau | - | - |
Posterior (Noun)
Mông của một người.
A persons buttocks.
She fell and hurt her posterior while dancing at the social event.
Cô ấy ngã và làm đau mông của mình khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
The elegant lady wore a beautiful gown that accentuated her posterior.
Người phụ nữ lịch lãm mặc một bộ váy đẹp làm nổi bật phần mông của mình.
He felt embarrassed when he accidentally sat on a stranger's posterior.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi ngồi nhầm lên mông của một người lạ.
Họ từ
Từ "posterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "phía sau" hoặc "đằng sau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và phiên âm từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh y học, "posterior" chỉ đến các cơ quan hoặc cấu trúc ở phía sau cơ thể.
Từ "posterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posterior", có nghĩa là "đằng sau" hoặc "sau này". Từ này được hình thành từ tiền tố "post-" biểu thị vị trí phía sau và hậu tố "-er" chỉ sự so sánh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "posterior" được sử dụng để chỉ vị trí, sự phát triển hoặc thứ tự trong nhiều lĩnh vực như sinh học, triết học và ngữ pháp, phản ánh tính chất sắp xếp hoặc xếp hạng.
Từ "posterior" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh về giải phẫu học, tâm lý học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô tả vị trí cơ thể hoặc các mẫu hình phân phối trong toán học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về cấu trúc cơ thể hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp