Bản dịch của từ Hedgehog trong tiếng Việt

Hedgehog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedgehog (Noun)

hˈɛdʒhˌɑg
hˈɛdʒhˌɑg
01

Một loài động vật có vú nhỏ sống về đêm ở cựu thế giới với bộ lông có gai và đôi chân ngắn, có thể cuộn tròn thành một quả bóng để tự vệ.

A small nocturnal old world mammal with a spiny coat and short legs able to roll itself into a ball for defence.

Ví dụ

The hedgehog curled into a ball when threatened by predators.

Con nhím cuộn tròn khi bị đe dọa bởi kẻ săn mồi.

The hedgehog's spiny coat protects it from potential dangers in the wild.

Lớp lông gai của con nhím bảo vệ nó khỏi nguy cơ tiềm ẩn trong tự nhiên.

People often mistake hedgehogs for porcupines due to their similar appearance.

Người ta thường nhầm con nhím với con nhím lợn vì hình dạng giống nhau.

Dạng danh từ của Hedgehog (Noun)

SingularPlural

Hedgehog

Hedgehogs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hedgehog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedgehog

Không có idiom phù hợp