Bản dịch của từ Hedgehog trong tiếng Việt
Hedgehog
Hedgehog (Noun)
The hedgehog curled into a ball when threatened by predators.
Con nhím cuộn tròn khi bị đe dọa bởi kẻ săn mồi.
The hedgehog's spiny coat protects it from potential dangers in the wild.
Lớp lông gai của con nhím bảo vệ nó khỏi nguy cơ tiềm ẩn trong tự nhiên.
People often mistake hedgehogs for porcupines due to their similar appearance.
Người ta thường nhầm con nhím với con nhím lợn vì hình dạng giống nhau.
Dạng danh từ của Hedgehog (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hedgehog | Hedgehogs |
Họ từ
Từ "hedgehog" chỉ loài động vật có vỏ gai thuộc họ Erinaceidae, thường sống trong môi trường rừng hoặc đồng cỏ. Chúng có đặc điểm là cơ thể nhỏ, được bao phủ bởi một lớp gai cứng để tự vệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hedgehog" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này còn được dùng trong các điểm tương đồng văn hóa hay biểu tượng; chẳng hạn, hình ảnh nhím thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật.
Từ "hedgehog" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hegehoc", trong đó "hege" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hagazussa", nghĩa là "con vật sống trong bụi rậm", và "hoc" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "mũi nhọn". Về mặt lịch sử, thuật ngữ được dùng để chỉ loài động vật có lông cứng, sống trong môi trường tự nhiên và thường được biết đến với khả năng cuộn tròn khi gặp nguy hiểm. Ngày nay, "hedgehog" không chỉ thể hiện động vật này mà còn gợi lên hình ảnh về sự bảo vệ và kháng cự.
Từ "hedgehog" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc trong bài viết khoa học về sinh thái. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, truyện thiếu nhi và trong các chương trình giáo dục nhằm giới thiệu về loài động vật. Do đó, bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng có thể gặp từ này trong các tài liệu mô tả sự đa dạng sinh học hoặc các nội dung liên quan đến Nuôi trồng và bảo vệ động vật hoang dã.