Bản dịch của từ Prickle trong tiếng Việt

Prickle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickle(Noun)

prˈɪkəl
ˈprɪkəɫ
01

Một lần bị châm hoặc đau bởi một vật nhọn

An instance of being pricked or hurt by something sharp

Ví dụ
02

Cảm giác châm chích hoặc ngứa nhẹ trên da

A feeling of slight tingling or stinging on the skin

Ví dụ
03

Một đầu nhọn nhỏ trên cây cối hoặc động vật như gai hoặc xương sống.

A small sharp point on a plant or animal such as a thorn or spine

Ví dụ

Prickle(Verb)

prˈɪkəl
ˈprɪkəɫ
01

Cảm giác nhói nhẹ hoặc châm chích trên da.

To puncture or prick slightly

Ví dụ
02

Một ví dụ về việc bị châm hoặc bị thương bởi điều gì đó sắc nhọn.

To cause a feeling of discomfort or unease

Ví dụ
03

Một đầu nhọn nhỏ trên cây hoặc động vật, như gai hoặc xương sống.

To cause to feel a sharp stinging sensation

Ví dụ