Bản dịch của từ Prickle trong tiếng Việt
Prickle
Prickle (Verb)
The uncomfortable chair pricked her skin during the meeting.
Chiếc ghế không thoải mái làm cô ấy cảm thấy đau đớn trong cuộc họp.
The new fabric on the sofa pricks my skin when I sit.
Vải mới trên ghế sofa làm da tôi cảm thấy đau khi ngồi.
The cactus pricks visitors if they get too close.
Cây xương rồng đâm vào khách thăm nếu họ đến quá gần.
Dạng động từ của Prickle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prickling |
Prickle (Noun)
The cactus has many prickles to protect itself from predators.
Cây xương rồng có nhiều gai để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi.
She felt a prickle on her finger after touching the rose.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác gai trên ngón tay sau khi chạm vào hoa hồng.
Avoid sitting on the bench with the prickle sticking out.
Tránh ngồi trên băng ghế có gai đâm ra.
Dạng danh từ của Prickle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prickle | Prickles |
Họ từ
Từ "prickle" có nghĩa là một cảm giác châm chích hoặc đau nhói, thường liên quan đến việc tiếp xúc với bề mặt sắc nhọn hoặc cơn kích thích tạm thời trên da. Trong ngữ cảnh khác, "prickle" cũng có thể chỉ đến các vật thể có đầu nhọn hoặc gai nhọn. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này đồng nhất về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, điển hình là cách nhấn âm và âm sắc khi nói.
Từ "prickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "priccla", có nghĩa là "cái nhọn" hoặc "cái gai". Tiếng Latinh tương ứng là "prickula", từ động từ "prick", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết với các vật thể sắc nhọn, gợi nhớ đến cảm giác đau nhẹ khi chạm vào, từ đó mở rộng ý nghĩa để miêu tả cảm xúc hay phản ứng tinh tế trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "prickle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác, cảm xúc hoặc hình ảnh, như khi mô tả sự khó chịu hay cảm giác châm chích. Ngoài ra, từ "prickle" cũng có thể được gặp trong ngữ cảnh sinh học hoặc tự nhiên, diễn tả cảm giác liên quan đến các vật sắc nhọn hoặc các loại thực vật có gai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp