Bản dịch của từ Prickle trong tiếng Việt
Prickle
Prickle (Verb)
The uncomfortable chair pricked her skin during the meeting.
Chiếc ghế không thoải mái làm cô ấy cảm thấy đau đớn trong cuộc họp.
The new fabric on the sofa pricks my skin when I sit.
Vải mới trên ghế sofa làm da tôi cảm thấy đau khi ngồi.
The cactus pricks visitors if they get too close.
Cây xương rồng đâm vào khách thăm nếu họ đến quá gần.
Prickle (Noun)
The cactus has many prickles to protect itself from predators.
Cây xương rồng có nhiều gai để bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi.
She felt a prickle on her finger after touching the rose.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác gai trên ngón tay sau khi chạm vào hoa hồng.
Avoid sitting on the bench with the prickle sticking out.
Tránh ngồi trên băng ghế có gai đâm ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp