Bản dịch của từ Urchin trong tiếng Việt

Urchin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urchin (Noun)

ˈɝtʃn̩
ˈɝɹtʃɪn
01

Một con nhím.

A hedgehog.

Ví dụ

The urchin curled into a ball when approached by strangers.

Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng khi có người lạ đến gần.

The children found an injured urchin in the park.

Bọn trẻ tìm thấy một con nhím bị thương trong công viên.

The urchin's spines were sharp and prickly to the touch.

Các gai của con nhím rất sắc và gai khi chạm vào.

02

Một đứa trẻ ăn mặc nghèo nàn hoặc rách rưới.

A young child who is poorly or raggedly dressed.

Ví dụ

The urchin begged for food on the street corner.

Nhím xin ăn ở góc phố.

The orphanage housed many urchins in need of care.

Trại trẻ mồ côi là nơi nuôi dưỡng nhiều nhím cần được chăm sóc.

The kind lady gave the little urchin a warm coat.

Người phụ nữ tốt bụng đã tặng cho chú nhím một chiếc áo khoác ấm áp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urchin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urchin

Không có idiom phù hợp