Bản dịch của từ Urchin trong tiếng Việt
Urchin
Urchin (Noun)
Một con nhím.
A hedgehog.
The urchin curled into a ball when approached by strangers.
Con nhím cuộn tròn thành một quả bóng khi có người lạ đến gần.
The children found an injured urchin in the park.
Bọn trẻ tìm thấy một con nhím bị thương trong công viên.
The urchin's spines were sharp and prickly to the touch.
Các gai của con nhím rất sắc và gai khi chạm vào.
The urchin begged for food on the street corner.
Nhím xin ăn ở góc phố.
The orphanage housed many urchins in need of care.
Trại trẻ mồ côi là nơi nuôi dưỡng nhiều nhím cần được chăm sóc.
The kind lady gave the little urchin a warm coat.
Người phụ nữ tốt bụng đã tặng cho chú nhím một chiếc áo khoác ấm áp.
Họ từ
Từ "urchin" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại động vật có vỏ thuộc lớp Echinoidea, thường sống ở đáy biển, được đặc trưng bởi hình dạng hình cầu và các gai nhọn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "urchin" cũng dùng để mô tả một đứa trẻ nghèo khổ, thường lang thang hoặc không có mái ấm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với cách dùng ở Mỹ, nơi từ này có thể mang tính chỉ trích hơn.
Từ "urchin" xuất phát từ chữ Latin "ericina", có nghĩa là "một con nhím". Nó đã được chuyển thể qua tiếng Anh cổ thành "urchin", thường ám chỉ đến một con vật biển có hình dáng tương tự. Trong suốt lịch sử, từ này đã dần dần phát triển thêm ý nghĩa, liên quan đến hình ảnh trẻ em bần cùng và nghèo khó, thường là những đứa trẻ lang thang hay lăn lóc trên đường phố. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và hoàn cảnh sống.
Từ "urchin" không quá phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nội dung liên quan đến động vật biển hoặc môi trường, nhưng tần suất thấp. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các văn bản sinh học hoặc tài liệu về sinh thái. Trong Writing, "urchin" có thể được nhắc đến trong các bài luận về bảo tồn. Từ này chủ yếu được dùng khi mô tả các sinh vật biển nhỏ, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp