Bản dịch của từ Raggedly trong tiếng Việt
Raggedly
Raggedly (Adverb)
He walked raggedly through the impoverished neighborhood.
Anh ấy đi lênh đênh qua khu phố nghèo.
The children's clothes were raggedly patched up with old fabric.
Quần áo của trẻ em được vá lênh đênh bằng vải cũ.
She sang raggedly, her voice cracking with emotion.
Cô ấy hát lênh đênh, giọng hát với tiếng nức nở.
Họ từ
Từ "raggedly" là trạng từ mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách không đều, không mạch lạc hoặc lộn xộn, thường gắn liền với sự rách nát hoặc thiếu hoàn thiện. Trong ngữ cảnh diễn đạt, từ này có thể được sử dụng để miêu tả giọng nói, hành động hoặc tình huống diễn ra một cách vụng về. Mặc dù "raggedly" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể tồn tại, đặc biệt là trong các tình huống cụ thể.
Từ "raggedly" có nguồn gốc từ từ "ragged" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, "ragged" xuất phát từ từ "rag" có nghĩa là "mảnh vụn". Tiếng Latinh liên quan là "ragis", chỉ sự rách nát. Lịch sử của từ này phản ánh một hình ảnh của sự không hoàn hảo, lộn xộn, dẫn đến nghĩa hiện tại của "raggedly", thường chỉ cách hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách không đều, không hoàn chỉnh, làm nổi bật đặc điểm có phần thô kệch.
Từ "raggedly" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của nó gắn liền với miêu tả hình ảnh và trạng thái không hoàn hảo. Trong các ngữ cảnh khác, "raggedly" chủ yếu được dùng để mô tả những vật thể, phong cách hoặc hành động mang đặc điểm thô ráp, không đều, thường trong văn chương hoặc mô tả cảnh vật. Từ này xuất hiện trong các tình huống diễn đạt cảm xúc chán nản hoặc không hoàn thiện, phù hợp với nội dung nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp