Bản dịch của từ Raggedly trong tiếng Việt
Raggedly
Adverb
Raggedly (Adverb)
ɹˈægɪdli
ɹˈægɪdli
Ví dụ
He walked raggedly through the impoverished neighborhood.
Anh ấy đi lênh đênh qua khu phố nghèo.
The children's clothes were raggedly patched up with old fabric.
Quần áo của trẻ em được vá lênh đênh bằng vải cũ.
She sang raggedly, her voice cracking with emotion.
Cô ấy hát lênh đênh, giọng hát với tiếng nức nở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raggedly
Không có idiom phù hợp