Bản dịch của từ Diarrhea trong tiếng Việt

Diarrhea

Noun [U/C]

Diarrhea (Noun)

dˌɑɪɚˈiə
dˌɑɪəɹˈiə
01

Phân lỏng hoặc rất mềm phát ra từ những lần đi tiêu như vậy.

The watery or very soft excrement that comes from such bowel movements

Ví dụ

The lack of clean water can lead to diarrhea outbreaks.

Sự thiếu nước sạch có thể dẫn đến sự bùng phát tiêu chảy.

The charity organization provided medicine for diarrhea prevention.

Tổ chức từ thiện cung cấp thuốc để phòng ngừa tiêu chảy.

Children in the village suffered from severe diarrhea after the storm.

Những đứa trẻ trong làng bị tiêu chảy nặng sau cơn bão.

02

Một chứng rối loạn tiêu hóa đặc trưng bởi việc đi tiêu thường xuyên và rất mềm hoặc chảy nước.

A gastrointestinal disorder characterized by frequent and very soft or watery bowel movements

Ví dụ

The outbreak of diarrhea affected many people in the community.

Sự bùng phát của tiêu chảy ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.

The charity organization provided relief for those suffering from diarrhea.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người đang mắc tiêu chảy.

Preventive measures were taken to reduce the spread of diarrhea cases.

Các biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện để giảm sự lây lan của các trường hợp tiêu chảy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diarrhea

dˌaɪɚˈiə ˈʌv ðə mˈaʊð

Nói như máy/ Nói lắm như vẹt

Constant talking; a “disorderinvolving constant talking.

She has diarrhea of the mouth, always talking without pause.

Cô ấy có tiêu chảy miệng, luôn nói chuyện không ngừng.

Thành ngữ cùng nghĩa: diarrhea of the jawbone...