Bản dịch của từ Bowel trong tiếng Việt

Bowel

Noun [U/C]

Bowel (Noun)

bˈaʊl
bˈaʊl
01

Phần ống tiêu hóa phía dưới dạ dày; ruột.

The part of the alimentary canal below the stomach the intestine.

Ví dụ

She had a blockage in her bowel that required surgery.

Cô ấy bị tắc nghẽn ở ruột cần phẫu thuật.

The doctor recommended a high-fiber diet to improve bowel health.

Bác sĩ khuyến nghị chế độ ăn giàu chất xơ để cải thiện sức khỏe ruột.

He experienced severe pain in his bowel due to food poisoning.

Anh ấy trải qua cơn đau dữ dội ở ruột do ngộ độc thức ăn.

Dạng danh từ của Bowel (Noun)

SingularPlural

Bowel

Bowels

Kết hợp từ của Bowel (Noun)

CollocationVí dụ

Large bowel

Ruột lớn

The large bowel absorbs water and minerals from food.

Ruột lớn hấp thụ nước và khoáng chất từ thức ăn.

Irritable bowel

Ruột kích thích

She avoids social gatherings due to her irritable bowel.

Cô ấy tránh các buổi gặp mặt xã hội vì vấn đề ruột kích ứng.

Small bowel

Ruột non

The small bowel absorbs nutrients from food.

Ruột non hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowel

Không có idiom phù hợp