Bản dịch của từ Flea trong tiếng Việt

Flea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flea(Noun)

flˈiː
ˈfɫi
01

Một loài côn trùng nhảy nhỏ không có cánh, sống bằng máu của động vật có vú và chim.

A small wingless jumping insect that feeds on the blood of mammals and birds

Ví dụ
02

Một người nhỏ bé, vô giá trị hoặc không có ý nghĩa.

A small worthless or insignificant person

Ví dụ
03

Một người hoặc vật được coi là hỗn đản hoặc đáng khinh.

A person or thing regarded as despicable or contemptible

Ví dụ