Bản dịch của từ Flea trong tiếng Việt
Flea
Noun [U/C]

Flea(Noun)
flˈiː
ˈfɫi
Ví dụ
02
Một người nhỏ bé, vô giá trị hoặc không có ý nghĩa.
A small worthless or insignificant person
Ví dụ
03
Một người hoặc vật được coi là hỗn đản hoặc đáng khinh.
A person or thing regarded as despicable or contemptible
Ví dụ
