Bản dịch của từ Flea trong tiếng Việt
Flea
Flea (Noun)
Một loài côn trùng nhảy nhỏ không cánh, hút máu động vật có vú và chim. đôi khi nó truyền bệnh qua vết cắn, bao gồm cả bệnh dịch hạch và bệnh myxomatosis.
A small wingless jumping insect which feeds on the blood of mammals and birds it sometimes transmits diseases through its bite including plague and myxomatosis.
The flea infestation in the neighborhood caused health concerns.
Sự nhiễm bọ chét trong khu phố gây lo ngại về sức khỏe.
The pet cat had a flea problem, requiring immediate treatment.
Con mèo nuôi bị vấn đề về bọ chét, cần điều trị ngay.
The flea market on Saturday attracted many bargain hunters.
Chợ búa vào thứ bảy thu hút nhiều thợ săn món hời.
Kết hợp từ của Flea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kill flea Giết bọ chét | He used a special spray to kill the flea on his dog. Anh ấy đã sử dụng một loại phun đặc biệt để tiêu diệt bọ chét trên chó của mình. |
Get flea Bắt ve | She got a flea from her neighbor's cat. Cô ấy đã bị bọ chét từ con mèo của hàng xóm. |
Be infested with flea Bị nhiễm bọ chét | The shelter was infested with fleas, affecting the social event. Nơi trú ẩn bị nhiễm bọ chét, ảnh hưởng đến sự kiện xã hội. |
Have flea Bị nổi ve | Dogs in the neighborhood have fleas. Những con chó trong khu phố có bọ chét. |
Control flea Kiểm soát bọ chét | Regularly control flea infestations in social housing to ensure cleanliness. Thường xuyên kiểm soát sự lây lan của bọ chét trong nhà ở xã hội để đảm bảo sạch sẽ. |
Họ từ
Flea (tiếng Việt: bọ chét) là một loại côn trùng thuộc bộ Siphonaptera, nổi bật với khả năng nhảy cao và tốc độ nhanh. Bọ chét là ký sinh trùng trên động vật máu nóng, như mèo, chó và người, gây ngứa ngáy và các vấn đề sức khỏe khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách viết "flea"; tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm.
Từ "flea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleah", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "flōh" và có liên quan đến từ tiếng Latin "pulicēs", nghĩa là "bọ chét". Lịch sử từ này phản ánh sự hiện diện và ảnh hưởng của bọ chét trong đời sống con người, đặc biệt trong bối cảnh vệ sinh. Hiện nay, "flea" không chỉ chỉ rõ về loài côn trùng ký sinh mà còn gắn liền với các ngữ nghĩa liên quan đến sự gây rối hay khó chịu trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "flea" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc sức khỏe. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể gặp khi thảo luận về sự nhiễm bệnh do bọ chét hoặc trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các tác phẩm văn học hoặc so sánh. Ngoài ra, "flea" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thú cưng hoặc kiểm soát côn trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp