Bản dịch của từ Stative trong tiếng Việt

Stative

AdjectiveNoun [U/C]

Stative (Adjective)

stˈeɪtɪv
stˈeɪtɪv
01

(của một động từ) thể hiện một trạng thái hoặc điều kiện hơn là một hoạt động hoặc sự kiện, chẳng hạn như be hoặc known, trái ngược với run hoặc growing.

Of a verb expressing a state or condition rather than an activity or event such as be or know as opposed to run or grow.

Ví dụ

She seems confident in her IELTS speaking abilities.

Cô ấy dường như tự tin về khả năng nói tiếng Anh IELTS của mình.

He doesn't feel comfortable with his stative verb usage.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái với cách sử dụng động từ trạng thái của mình.

Is it difficult to understand stative verbs in English grammar?

Có khó để hiểu về động từ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh không?

Stative (Noun)

stˈeɪtɪv
stˈeɪtɪv
01

Một động từ tĩnh.

A stative verb.

Ví dụ

Using 'love' in a sentence shows a stative verb.

Sử dụng 'yêu' trong một câu thể hiện một động từ tình thái.

Avoid stative verbs like 'hate' for a more dynamic essay.

Tránh động từ tình thái như 'ghét' để có một bài luận năng động hơn.

Do you understand the difference between stative and dynamic verbs?

Bạn hiểu sự khác biệt giữa động từ tình thái và động từ năng động không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stative

Không có idiom phù hợp