Bản dịch của từ Stative trong tiếng Việt
Stative
Stative (Adjective)
She seems confident in her IELTS speaking abilities.
Cô ấy dường như tự tin về khả năng nói tiếng Anh IELTS của mình.
He doesn't feel comfortable with his stative verb usage.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái với cách sử dụng động từ trạng thái của mình.
Is it difficult to understand stative verbs in English grammar?
Có khó để hiểu về động từ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh không?
Stative (Noun)
Một động từ tĩnh.
A stative verb.
Using 'love' in a sentence shows a stative verb.
Sử dụng 'yêu' trong một câu thể hiện một động từ tình thái.
Avoid stative verbs like 'hate' for a more dynamic essay.
Tránh động từ tình thái như 'ghét' để có một bài luận năng động hơn.
Do you understand the difference between stative and dynamic verbs?
Bạn hiểu sự khác biệt giữa động từ tình thái và động từ năng động không?