Bản dịch của từ Needlessly trong tiếng Việt
Needlessly
Needlessly (Adverb)
Theo cách không cần thiết hoặc không có nguyên nhân.
In a way that is unnecessary or without cause.
She needlessly worried about her outfit for the party.
Cô ấy lo lắng không cần thiết về trang phục cho bữa tiệc.
He needlessly spent money on items he didn't need.
Anh ấy tiêu tiền không cần thiết vào những vật phẩm anh ấy không cần.
The company needlessly delayed the release of the new product.
Công ty đã làm trễ việc phát hành sản phẩm mới không cần thiết.
Dạng trạng từ của Needlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Needlessly Không cần thiết | More needlessly Không cần thiết hơn | Most needlessly Hầu hết không cần thiết |