Bản dịch của từ Camel trong tiếng Việt

Camel

Noun [U/C]

Camel (Noun)

kˈæml̩
kˈæml̩
01

Thiết bị dùng để nâng tàu bị chìm, bao gồm một hoặc nhiều thùng kín nước để tạo lực nổi.

An apparatus for raising a sunken ship, consisting of one or more watertight chests to provide buoyancy.

Ví dụ

The charity event raised enough money to buy a camel.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp đủ tiền để mua một con lạc đà.

The camel helped transport supplies to the remote village.

Con lạc đà đã giúp vận chuyển hàng hóa đến làng xa.

The camel race was a popular attraction at the festival.

Cuộc đua lạc đà là điểm thu hút phổ biến tại lễ hội.

02

Là loài động vật có vú có móng guốc lớn, cổ dài sống ở vùng đất khô cằn, với đôi chân thon dài, bàn chân rộng có đệm và có một hoặc hai bướu trên lưng. lạc đà có thể tồn tại trong thời gian dài mà không cần thức ăn hoặc đồ uống, chủ yếu bằng cách sử dụng hết lượng mỡ dự trữ trong bướu của chúng.

A large, long-necked ungulate mammal of arid country, with long slender legs, broad cushioned feet, and either one or two humps on the back. camels can survive for long periods without food or drink, chiefly by using up the fat reserves in their humps.

Ví dụ

The camel caravan traveled across the desert for days.

Đoàn lữ hành lạc đà đã đi qua sa mạc trong vài ngày.

Camels are commonly used in the Middle East for transportation.

Lạc đà thường được sử dụng ở Trung Đông cho việc vận chuyển.

The social structure of some nomadic tribes revolves around camels.

Cấu trúc xã hội của một số bộ tộc du mục xoay quanh lạc đà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camel

Không có idiom phù hợp