Bản dịch của từ Camel trong tiếng Việt
Camel
Camel (Noun)
Thiết bị dùng để nâng tàu bị chìm, bao gồm một hoặc nhiều thùng kín nước để tạo lực nổi.
An apparatus for raising a sunken ship, consisting of one or more watertight chests to provide buoyancy.
The charity event raised enough money to buy a camel.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp đủ tiền để mua một con lạc đà.
The camel helped transport supplies to the remote village.
Con lạc đà đã giúp vận chuyển hàng hóa đến làng xa.
The camel race was a popular attraction at the festival.
Cuộc đua lạc đà là điểm thu hút phổ biến tại lễ hội.
Là loài động vật có vú có móng guốc lớn, cổ dài sống ở vùng đất khô cằn, với đôi chân thon dài, bàn chân rộng có đệm và có một hoặc hai bướu trên lưng. lạc đà có thể tồn tại trong thời gian dài mà không cần thức ăn hoặc đồ uống, chủ yếu bằng cách sử dụng hết lượng mỡ dự trữ trong bướu của chúng.
A large, long-necked ungulate mammal of arid country, with long slender legs, broad cushioned feet, and either one or two humps on the back. camels can survive for long periods without food or drink, chiefly by using up the fat reserves in their humps.
The camel caravan traveled across the desert for days.
Đoàn lữ hành lạc đà đã đi qua sa mạc trong vài ngày.
Camels are commonly used in the Middle East for transportation.
Lạc đà thường được sử dụng ở Trung Đông cho việc vận chuyển.
The social structure of some nomadic tribes revolves around camels.
Cấu trúc xã hội của một số bộ tộc du mục xoay quanh lạc đà.
Dạng danh từ của Camel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Camel | Camels |
Họ từ
Từ “camel” trong tiếng Anh chỉ động vật lạc đà, thuộc họ Camelidae, nổi bật với đặc điểm có một hoặc hai bướu, giúp chúng lưu trữ nước và thức ăn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng ngắn gọn hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiếng mạnh hơn. Lạc đà thường sống ở vùng sa mạc và được dùng làm phương tiện vận chuyển.
Từ "camel" xuất phát từ tiếng Latinh "camelus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kámelos". Chúng được sử dụng để chỉ loài động vật có vú chịu đựng khô hạn, nổi bật với khả năng di chuyển trên sa mạc. Qua lịch sử, lạc đà đã trở thành biểu tượng của sức chịu đựng và tính bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Ngày nay, "camel" không chỉ ám chỉ loài động vật mà còn mang nghĩa ẩn dụ về sự kiên cường và khả năng vượt qua khó khăn.
Từ "camel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc du lịch, nhưng không thường gặp trong các phần viết và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "camel" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa Ả Rập hoặc các khía cạnh sinh thái liên quan đến động vật hoang dã. Mặc khác, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp