Bản dịch của từ Arid trong tiếng Việt

Arid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arid (Adjective)

01

Thiếu sự quan tâm, hứng thú hoặc ý nghĩa.

Lacking in interest excitement or meaning.

Ví dụ

The arid conversation left everyone feeling bored and disinterested.

Cuộc trò chuyện khô khan khiến mọi người cảm thấy chán chường và không hứng thú.

The arid social event had no engaging activities for the attendees.

Sự kiện xã hội khô khan không có hoạt động hấp dẫn cho khách tham dự.

The arid gathering lacked lively discussions or entertainment options.

Buổi tụ tập khô khan thiếu cuộc trò chuyện sôi nổi hoặc lựa chọn giải trí.

02

(về đất đai hoặc khí hậu) có ít hoặc không có mưa; quá khô hoặc cằn cỗi để hỗ trợ thảm thực vật.

Of land or a climate having little or no rain too dry or barren to support vegetation.

Ví dụ

The arid desert in Africa receives very little rainfall annually.

Sa mạc khô cằn ở châu Phi chỉ nhận được lượng mưa rất ít hàng năm.

The arid regions of Australia struggle with water scarcity and drought.

Các vùng khô cằn của Úc đối mặt với hiện tượng thiếu nước và hạn hán.

Living in an arid climate requires efficient water conservation methods.

Sống trong khí hậu khô cằn đòi hỏi các phương pháp bảo tồn nước hiệu quả.

Dạng tính từ của Arid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arid

Đã-định-danh

Arider

Arider

Aridest

Aridest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arid

Không có idiom phù hợp