Bản dịch của từ Sunken trong tiếng Việt

Sunken

Adjective

Sunken (Adjective)

sˈʌŋkn
sˈʌŋkn
01

Bị chìm hoặc bị ngập trong nước.

Having sunk or been submerged in water.

Ví dụ

The sunken ship was discovered off the coast of Florida.

Tàu sunken được phát hiện ngoài khơi Florida.

The divers were warned about the sunken treasure in the area.

Người lặn đã được cảnh báo về kho báu sunken trong khu vực.

Was the sunken city mentioned in the historical documents?

Liệu thành phố sunken có được đề cập trong tài liệu lịch sử không?

02

Ở mức độ thấp hơn so với khu vực xung quanh.

At a lower level than the surrounding area.

Ví dụ

The sunken village was flooded due to heavy rain last night.

Làng bị lụt do mưa lớn đêm qua.

The government is concerned about the sunken economy in the region.

Chính phủ lo lắng về nền kinh tế suy thoái ở khu vực.

Is the sunken building safe to enter after the earthquake?

Có an toàn khi vào tòa nhà bị sụp sau động đất không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunken

Không có idiom phù hợp