Bản dịch của từ Sunken trong tiếng Việt
Sunken
Sunken (Adjective)
Bị chìm hoặc bị ngập trong nước.
Having sunk or been submerged in water.
The sunken ship was discovered off the coast of Florida.
Tàu sunken được phát hiện ngoài khơi Florida.
The divers were warned about the sunken treasure in the area.
Người lặn đã được cảnh báo về kho báu sunken trong khu vực.
Was the sunken city mentioned in the historical documents?
Liệu thành phố sunken có được đề cập trong tài liệu lịch sử không?
Ở mức độ thấp hơn so với khu vực xung quanh.
At a lower level than the surrounding area.
The sunken village was flooded due to heavy rain last night.
Làng bị lụt do mưa lớn đêm qua.
The government is concerned about the sunken economy in the region.
Chính phủ lo lắng về nền kinh tế suy thoái ở khu vực.
Is the sunken building safe to enter after the earthquake?
Có an toàn khi vào tòa nhà bị sụp sau động đất không?
Dạng tính từ của Sunken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sunken Chìm | - | - |
Họ từ
Từ "sunken" thường được dùng để chỉ trạng thái bị chìm xuống dưới mặt nước hoặc bị lún xuống. Trong ngữ cảnh vật lý, nó mô tả các đối tượng như tàu thuyền hay vùng đất đã bị nước nhấn chìm hoặc lún sâu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút. "Sunken" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả địa hình hoặc các tình huống khẩn cấp liên quan đến nước.
Từ "sunken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sunk", là hình thức quá khứ của "sink", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sinkōną", và về mặt étymologique từ gốc Latinh "sincō", mang ý nghĩa là "giảm xuống" hoặc "đắm chìm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình vật lý của sự chìm xuống dưới mặt nước hoặc bề mặt; do đó, ý nghĩa hiện tại của "sunken" thường chỉ trạng thái bị chìm hoặc lún xuống, tạo thành một hình ảnh rõ ràng về sự mất mát hoặc biến mất trong không gian vật lý.
Từ "sunken" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái của một vật thể bị chìm hoặc lún. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về môi trường hoặc địa chất. Trong Speaking và Writing, "sunken" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, thiết kế, hoặc các nền văn hóa có lịch sử bị lãng quên. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong nghệ thuật, miêu tả các khía cạnh tâm lý hoặc biểu cảm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp