Bản dịch của từ Sunken trong tiếng Việt
Sunken

Sunken(Adjective)
Bị chìm hoặc bị ngập trong nước.
Having sunk or been submerged in water.
Ở mức độ thấp hơn so với khu vực xung quanh.
At a lower level than the surrounding area.
Dạng tính từ của Sunken (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sunken Chìm | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sunken" thường được dùng để chỉ trạng thái bị chìm xuống dưới mặt nước hoặc bị lún xuống. Trong ngữ cảnh vật lý, nó mô tả các đối tượng như tàu thuyền hay vùng đất đã bị nước nhấn chìm hoặc lún sâu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút. "Sunken" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả địa hình hoặc các tình huống khẩn cấp liên quan đến nước.
Từ "sunken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sunk", là hình thức quá khứ của "sink", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sinkōną", và về mặt étymologique từ gốc Latinh "sincō", mang ý nghĩa là "giảm xuống" hoặc "đắm chìm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình vật lý của sự chìm xuống dưới mặt nước hoặc bề mặt; do đó, ý nghĩa hiện tại của "sunken" thường chỉ trạng thái bị chìm hoặc lún xuống, tạo thành một hình ảnh rõ ràng về sự mất mát hoặc biến mất trong không gian vật lý.
Từ "sunken" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái của một vật thể bị chìm hoặc lún. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về môi trường hoặc địa chất. Trong Speaking và Writing, "sunken" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, thiết kế, hoặc các nền văn hóa có lịch sử bị lãng quên. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong nghệ thuật, miêu tả các khía cạnh tâm lý hoặc biểu cảm của con người.
Họ từ
Từ "sunken" thường được dùng để chỉ trạng thái bị chìm xuống dưới mặt nước hoặc bị lún xuống. Trong ngữ cảnh vật lý, nó mô tả các đối tượng như tàu thuyền hay vùng đất đã bị nước nhấn chìm hoặc lún sâu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút. "Sunken" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả địa hình hoặc các tình huống khẩn cấp liên quan đến nước.
Từ "sunken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sunk", là hình thức quá khứ của "sink", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sinkōną", và về mặt étymologique từ gốc Latinh "sincō", mang ý nghĩa là "giảm xuống" hoặc "đắm chìm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình vật lý của sự chìm xuống dưới mặt nước hoặc bề mặt; do đó, ý nghĩa hiện tại của "sunken" thường chỉ trạng thái bị chìm hoặc lún xuống, tạo thành một hình ảnh rõ ràng về sự mất mát hoặc biến mất trong không gian vật lý.
Từ "sunken" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc trạng thái của một vật thể bị chìm hoặc lún. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về môi trường hoặc địa chất. Trong Speaking và Writing, "sunken" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, thiết kế, hoặc các nền văn hóa có lịch sử bị lãng quên. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong nghệ thuật, miêu tả các khía cạnh tâm lý hoặc biểu cảm của con người.
