Bản dịch của từ Cuboid trong tiếng Việt
Cuboid
Cuboid (Adjective)
The cuboid building stood out among the skyscrapers in the city.
Tòa nhà hình hộp ló ra giữa các tòa nhà chọc trời trong thành phố.
The apartment was not cuboid but rather rectangular in shape.
Căn hộ không hình hộp mà hình chữ nhật.
Is the new community center going to have a cuboid design?
Trung tâm cộng đồng mới sẽ có thiết kế hình hộp không?
Cuboid (Noun)
The cuboid bone provides stability to the foot.
Xương cuboid cung cấp sự ổn định cho chân.
Wearing ill-fitting shoes can put pressure on the cuboid.
Đeo giày không vừa có thể tạo áp lực lên xương cuboid.
Is the cuboid bone commonly discussed in IELTS anatomy topics?
Liệu xương cuboid có thường được thảo luận trong chủ đề giải phẫu IELTS không?
Một khối có sáu mặt hình chữ nhật vuông góc với nhau.
A solid which has six rectangular faces at right angles to each other.
The cuboid room in the new library is perfect for studying.
Phòng hộp trong thư viện mới rất lý tưởng để học tập.
The smaller cuboid was used as a display case for artifacts.
Hộp nhỏ hơn được sử dụng làm tủ trưng bày cho di vật.
Is the cuboid table suitable for group discussions in the classroom?
Cái bàn hộp có phù hợp cho các cuộc thảo luận nhóm trong lớp học không?
Dạng danh từ của Cuboid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuboid | Cuboids |
Họ từ
Hình chữ nhật (cuboid) là một hình đa diện trong không gian ba chiều, có sáu mặt phẳng, mỗi mặt là một hình chữ nhật. Từ này được sử dụng phổ biến trong toán học và hình học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả văn viết và văn nói khi sử dụng từ 'cuboid'. Hình chữ nhật thường được ứng dụng trong kiến trúc, thiết kế và trong các bài toán liên quan đến thể tích.
Từ "cuboid" xuất phát từ tiếng Latinh "cubus", có nghĩa là hình lập phương hoặc khối. "Cuboid" được cấu thành từ hai phần: "cube" và hậu tố "-oid", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eidos", nghĩa là hình dạng hoặc dạng thức. Sự kết hợp này phản ánh đúng hình dáng bề ngoài của khối hình chữ nhật ba chiều mà từ này biểu thị. Ngày nay, "cuboid" được sử dụng trong toán học và khoa học để mô tả các khối đối xứng có bề mặt hình chữ nhật.
Từ "cuboid" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, hình học và vật lý, đặc biệt trong các bài thi IELTS phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các phần Writing và Speaking, do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống thường gặp, "cuboid" được sử dụng để mô tả hình dạng ba chiều của vật thể, ví dụ như trong thiết kế kiến trúc hoặc mô hình hóa trong các bài giảng khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp