Bản dịch của từ Cuboid trong tiếng Việt

Cuboid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuboid (Adjective)

kjˈubɔɪd
kjˈubɔɪd
01

Nhiều hay ít hình khối.

More or less cubic in shape.

Ví dụ

The cuboid building stood out among the skyscrapers in the city.

Tòa nhà hình hộp ló ra giữa các tòa nhà chọc trời trong thành phố.

The apartment was not cuboid but rather rectangular in shape.

Căn hộ không hình hộp mà hình chữ nhật.

Is the new community center going to have a cuboid design?

Trung tâm cộng đồng mới sẽ có thiết kế hình hộp không?

Cuboid (Noun)

kjˈubɔɪd
kjˈubɔɪd
01

Một xương cổ chân ngồi xổm ở phía ngoài của bàn chân, khớp với xương gót chân và xương bàn chân thứ tư và thứ năm.

A squat tarsal bone on the outer side of the foot articulating with the heel bone and the fourth and fifth metatarsals.

Ví dụ

The cuboid bone provides stability to the foot.

Xương cuboid cung cấp sự ổn định cho chân.

Wearing ill-fitting shoes can put pressure on the cuboid.

Đeo giày không vừa có thể tạo áp lực lên xương cuboid.

Is the cuboid bone commonly discussed in IELTS anatomy topics?

Liệu xương cuboid có thường được thảo luận trong chủ đề giải phẫu IELTS không?

02

Một khối có sáu mặt hình chữ nhật vuông góc với nhau.

A solid which has six rectangular faces at right angles to each other.

Ví dụ

The cuboid room in the new library is perfect for studying.

Phòng hộp trong thư viện mới rất lý tưởng để học tập.

The smaller cuboid was used as a display case for artifacts.

Hộp nhỏ hơn được sử dụng làm tủ trưng bày cho di vật.

Is the cuboid table suitable for group discussions in the classroom?

Cái bàn hộp có phù hợp cho các cuộc thảo luận nhóm trong lớp học không?

Dạng danh từ của Cuboid (Noun)

SingularPlural

Cuboid

Cuboids

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuboid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuboid

Không có idiom phù hợp