Bản dịch của từ Arithmetically trong tiếng Việt

Arithmetically

Adverb

Arithmetically (Adverb)

ˌɛɹɨθmˈɛtɨkli
ˌɛɹɨθmˈɛtɨkli
01

Theo cách có liên quan đến số học.

In a way that is related to arithmetic.

Ví dụ

The budget was calculated arithmetically to ensure accuracy in spending.

Ngân sách được tính toán một cách toán học để đảm bảo độ chính xác trong chi tiêu.

They did not evaluate the data arithmetically for the social survey.

Họ không đánh giá dữ liệu một cách toán học cho cuộc khảo sát xã hội.

Did the researchers analyze the results arithmetically during the presentation?

Các nhà nghiên cứu có phân tích kết quả một cách toán học trong buổi thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arithmetically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The most prevalent ones are electronic calculators, which are widely used for and mathematical calculations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic as well as algebra in order to run their business effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Arithmetically

Không có idiom phù hợp