Bản dịch của từ Ballpark trong tiếng Việt
Ballpark
Ballpark (Noun)
The ballpark figure for the community center is $500,000.
Số tiền ước tính cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la.
The ballpark estimate for repairs was not accurate at all.
Sự ước tính về sửa chữa không chính xác chút nào.
What is the ballpark range for donations this year?
Khoảng tiền ủng hộ trong năm nay là bao nhiêu?
The local ballpark hosted a charity game last Saturday for children.
Sân bóng chày địa phương đã tổ chức một trận đấu từ thiện vào thứ Bảy.
Many people do not visit the ballpark during the winter months.
Nhiều người không đến sân bóng chày trong những tháng mùa đông.
Is the ballpark open for community events this summer?
Sân bóng chày có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp