Bản dịch của từ Ballpark trong tiếng Việt
Ballpark
Ballpark (Noun)
The ballpark figure for the community center is $500,000.
Số tiền ước tính cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la.
The ballpark estimate for repairs was not accurate at all.
Sự ước tính về sửa chữa không chính xác chút nào.
What is the ballpark range for donations this year?
Khoảng tiền ủng hộ trong năm nay là bao nhiêu?
The local ballpark hosted a charity game last Saturday for children.
Sân bóng chày địa phương đã tổ chức một trận đấu từ thiện vào thứ Bảy.
Many people do not visit the ballpark during the winter months.
Nhiều người không đến sân bóng chày trong những tháng mùa đông.
Is the ballpark open for community events this summer?
Sân bóng chày có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này không?
Họ từ
Từ "ballpark" trong tiếng Anh có nghĩa là một khu vực hoặc môi trường chơi thể thao, đặc biệt là bóng chày. Từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng trong giao tiếp để chỉ một ước lượng hoặc một khoảng chừng. Trong tiếng Anh Mỹ, "ballpark" thường xuất hiện trong cụm từ "ballpark figure", chỉ số liệu ước tính, trong khi ở tiếng Anh Anh không phổ biến. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và thương mại.
Từ "ballpark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "ball" (trò chơi) và "park" (công viên), nhấn mạnh đến không gian dành cho các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng chày. Ý nghĩa ban đầu chỉ địa điểm thi đấu, với thời gian đã mở rộng để chỉ ra khoảng cách hoặc ước lượng không chính xác trong các bối cảnh khác. Ngày nay, "ballpark" thường được sử dụng để chỉ các dự đoán hay ước lượng gần đúng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "ballpark" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và thường có nghĩa là một mức độ ước lượng hoặc khoảng dự kiến. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Listening và Speaking, tuy nhiên ít thấy trong Reading và Writing. Trong các tình huống thường gặp, "ballpark" thường được dùng khi thảo luận về ước tính chi phí hoặc thời gian trong kinh doanh và dự án, ngụ ý rằng con số cụ thể vẫn chưa có nhưng được đưa ra dưới dạng khái quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp