Bản dịch của từ Recipe trong tiếng Việt
Recipe
Recipe (Noun)
Mary shared her secret cookie recipe with her best friend.
Mary đã chia sẻ công thức làm bánh quy bí mật của mình với người bạn thân nhất của cô ấy.
The family followed the recipe to make a traditional Thanksgiving meal.
Gia đình đã làm theo công thức để làm một bữa ăn Lễ Tạ ơn truyền thống.
She found a recipe online for a delicious vegan lasagna.
Cô ấy tìm thấy một công thức trực tuyến cho món lasagna thuần chay thơm ngon.
Dạng danh từ của Recipe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recipe | Recipes |
Kết hợp từ của Recipe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complicated recipe Công thức phức tạp | Following a complicated recipe, sarah baked a delicious cake. Theo một công thức phức tạp, sarah đã nướng một chiếc bánh ngon. |
New recipe Công thức mới | She shared a new recipe on social media. Cô ấy chia sẻ một công thức mới trên mạng xã hội. |
Perfect recipe Công thức hoàn hảo | The perfect recipe for a successful social event involves good food. Công thức hoàn hảo cho một sự kiện xã hội thành công bao gồm thức ăn ngon. |
Sauce recipe Công thức nước sốt | Follow the barbecue sauce recipe for the upcoming social event. Tuân theo công thức sốt barbecue cho sự kiện xã hội sắp tới. |
Old recipe Công thức cũ | The family's old recipe for apple pie is famous. Công thức cũ của gia đình cho bánh táo nổi tiếng. |
Họ từ
Từ "recipe" trong tiếng Anh chỉ một công thức hướng dẫn chế biến món ăn, bao gồm danh sách nguyên liệu và quy trình thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa và hình thức viết như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, nơi mà tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn. "Recipe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và giáo dục nấu ăn.
Từ "recipe" xuất phát từ tiếng Latin "recipere", có nghĩa là "nhận lấy" hoặc "đón nhận". Trong thời trung cổ, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc hướng dẫn cách dùng thuốc. Theo thời gian, ý nghĩa của "recipe" đã mở rộng, hiện nay nó thường được dùng để chỉ các công thức chế biến món ăn. Sự chuyển đổi này phản ánh việc áp dụng quy trình và kỹ thuật trong ẩm thực, tương tự như trong y học.
Từ "recipe" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề ẩm thực và dinh dưỡng, trong khi trong phần nói và viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về cách làm món ăn hoặc chia sẻ kinh nghiệm nấu nướng. Ngoài ra, "recipe" cũng thường xuất hiện trong các cuốn sách nấu ăn, trang web ẩm thực và các chương trình truyền hình về nấu ăn, cho thấy sự phổ biến của nó trong bối cảnh ẩm thực và văn hóa ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp