Bản dịch của từ Recipe trong tiếng Việt

Recipe

Noun [U/C]

Recipe (Noun)

ɹˈɛsəpi
ɹˈɛsəpˌi
01

Một bộ hướng dẫn chế biến một món ăn cụ thể, bao gồm danh sách các nguyên liệu cần thiết.

A set of instructions for preparing a particular dish, including a list of the ingredients required.

Ví dụ

Mary shared her secret cookie recipe with her best friend.

Mary đã chia sẻ công thức làm bánh quy bí mật của mình với người bạn thân nhất của cô ấy.

The family followed the recipe to make a traditional Thanksgiving meal.

Gia đình đã làm theo công thức để làm một bữa ăn Lễ Tạ ơn truyền thống.

She found a recipe online for a delicious vegan lasagna.

Cô ấy tìm thấy một công thức trực tuyến cho món lasagna thuần chay thơm ngon.

Dạng danh từ của Recipe (Noun)

SingularPlural

Recipe

Recipes

Kết hợp từ của Recipe (Noun)

CollocationVí dụ

Complicated recipe

Công thức phức tạp

Following a complicated recipe, sarah baked a delicious cake.

Theo một công thức phức tạp, sarah đã nướng một chiếc bánh ngon.

New recipe

Công thức mới

She shared a new recipe on social media.

Cô ấy chia sẻ một công thức mới trên mạng xã hội.

Perfect recipe

Công thức hoàn hảo

The perfect recipe for a successful social event involves good food.

Công thức hoàn hảo cho một sự kiện xã hội thành công bao gồm thức ăn ngon.

Sauce recipe

Công thức nước sốt

Follow the barbecue sauce recipe for the upcoming social event.

Tuân theo công thức sốt barbecue cho sự kiện xã hội sắp tới.

Old recipe

Công thức cũ

The family's old recipe for apple pie is famous.

Công thức cũ của gia đình cho bánh táo nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recipe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, reminiscing about the family and adding our own twists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I can't wait to continue exploring new and creating mouthwatering memories in the kitchen [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, a combination of both home and school cooking experiences would be the ideal for success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From their cooking shows to their cookbooks, they introduce new cooking techniques, and flavour combinations that inspire people to step up their cooking game [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Recipe

Không có idiom phù hợp