Bản dịch của từ Ox trong tiếng Việt

Ox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ox (Noun)

01

Một loài bò được thuần hóa để lấy sữa hoặc thịt; một con bò hoặc con bò đực.

A domesticated bovine animal kept for milk or meat a cow or bull.

Ví dụ

The farmer raised an ox for milk production on his farm.

Nông dân nuôi một con trâu để sản xuất sữa trên trang trại của mình.

The oxen were used to plow the fields during the harvest season.

Những con trâu được sử dụng để cày ruộng trong mùa gặt.

In some cultures, oxen are considered symbols of strength and power.

Trong một số văn hóa, trâu được coi là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.

Dạng danh từ của Ox (Noun)

SingularPlural

Ox

Oxen

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ox cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ox

Không có idiom phù hợp