Bản dịch của từ Ox trong tiếng Việt

Ox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ox(Noun)

ˈɒks
ˈɑks
01

Một con bò đực đã thiến

A castrated male bovine

Ví dụ
02

Một người hoặc một vật mạnh mẽ và hùng mạnh

A strong and powerful person or thing

Ví dụ
03

Một loài gia súc lớn được thuần hóa thường được nuôi để lấy sữa, thịt và làm việc.

A large domesticated bovine animal often kept for milk meat and labor

Ví dụ