Bản dịch của từ Worst trong tiếng Việt
Worst
Worst (Adjective)
Dạng bệnh cao nhất: bệnh nặng nhất.
Superlative form of ill: most ill.
The worst part of the party was when the cake fell.
Phần tồi tệ nhất của bữa tiệc là khi bánh rơi.
It was the worst weather for the outdoor event, so it got canceled.
Đó là thời tiết tồi tệ nhất cho sự kiện ngoài trời nên đã bị hủy.
She had the worst experience at the social gathering due to misunderstandings.
Cô ấy có trải nghiệm tồi tệ nhất tại buổi tập trung xã hội do sự hiểu lầm.
Hình thức so sánh nhất của cái xấu: tệ nhất.
Superlative form of bad: most bad.
It was the worst movie of the year.
Đó là bộ phim tồi nhất trong năm.
The worst part of the party was the food.
Phần tồi nhất của bữa tiệc là thức ăn.
She had the worst experience at the social event.
Cô ấy đã có trải nghiệm tồi nhất tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Worst (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good Tốt | Worse Tệ hơn | Worst Tệ nhất |
Worst (Noun)
The worst of the situation was the lack of communication.
Tệ nhất của tình huống là thiếu giao tiếp.
She was voted as the worst candidate in the election.
Cô ấy đã được bầu là ứng cử viên tệ nhất trong cuộc bầu cử.
His behavior was the worst seen at the social event.
Hành vi của anh ấy là tệ nhất được nhìn thấy tại sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Worst (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute worst Tồi tệ nhất | Her absolute worst fear is public speaking. Nỗi sợ hãi tuyệt đối của cô ấy là nói trước đám đông. |
Worst (Adverb)
Dạng bệnh cao nhất: bệnh nặng nhất.
Superlative form of ill: most ill.
She sings worst in the choir.
Cô ấy hát tồi nhất trong dàn hợp xướng.
He behaved worst during the meeting.
Anh ấy cư xử tồi nhất trong cuộc họp.
The situation turned worst after the argument.
Tình hình trở nên tồi nhất sau cuộc tranh luận.
Dạng so sánh nhất của tệ: tệ nhất.
Superlative form of badly: most badly.
He behaved the worst during the social event.
Anh ấy đã hành xử tệ nhất trong sự kiện xã hội.
She sang the worst out of all the performers.
Cô ấy hát tệ nhất so với tất cả các nghệ sĩ biểu diễn.
The situation turned out for the worst possible outcome.
Tình hình đã trở nên tệ nhất có thể.
Worst (Verb)
(ngày, nội động từ) trở nên tồi tệ hơn; xấu đi.
(dated, intransitive) to grow worse; to deteriorate.
The situation worsened after the protest turned violent.
Tình hình trở nên tồi tệ sau khi cuộc biểu tình trở nên bạo lực.
Her health worsened when she stopped taking her medication.
Sức khỏe của cô ấy trở nên tồi tệ khi cô ấy ngừng uống thuốc.
The relationship between the two communities worsened over time.
Mối quan hệ giữa hai cộng đồng trở nên tồi tệ theo thời gian.
(cổ xưa, chuyển tiếp) làm cho tệ hơn.
(archaic, transitive) to make worse.
He worsened the situation by spreading false rumors.
Anh ấy làm tồi tệ hơn tình hình bằng cách lan truyền tin đồn sai.
Her actions only worsened the already tense atmosphere in school.
Hành động của cô ấy chỉ làm tình hình căng thẳng ở trường trở nên tồi tệ hơn.
The politician's scandal worsened the public's trust in the government.
Vụ bê bối của chính trị gia đã làm tăng sự tin tưởng của công chúng vào chính phủ.
(hiếm) vượt qua hoặc đánh bại, đặc biệt là trong trận chiến.
(rare) to outdo or defeat, especially in battle.
She worsted her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The team worked hard to worst the reigning champions.
Đội đã làm việc chăm chỉ để đánh bại nhà vô địch đương kim.
He was determined to worst his rival in the upcoming election.
Anh ta quyết tâm đánh bại đối thủ của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.
Dạng động từ của Worst (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worst |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worsted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worsted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worsts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worsting |
Họ từ
Từ "worst" là tính từ so sánh nhất của từ "bad", có nghĩa là xấu nhất trong một nhóm hoặc một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "worst" được sử dụng để chỉ tình trạng tồi tệ nhất hoặc chất lượng thấp nhất. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi; người nói thường dùng "worst" trong các cấu trúc so sánh để nhấn mạnh mức độ tiêu cực.
Từ "worst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wirse", có nghĩa là xấu, tồi tệ. Nó bắt nguồn từ hình thức so sánh của "bad", được chuyển hóa từ tiếng Đức cổ "wursi". Trong tiếng Latinh, từ tương tự là "pessimus", mang ý nghĩa xấu nhất. Với thời gian, "worst" đã trở thành từ chỉ sự tồi tệ nhất trong một phạm vi nào đó, phản ánh rõ ràng sự tiến hóa ngữ nghĩa từ những nguồn gốc xa xưa cho đến hiện tại.
Từ "worst" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt nhận định tiêu cực hoặc so sánh cấp độ tồi tệ nhất. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh bàn luận về vấn đề, tình huống bất lợi hoặc thất vọng. Ngoài ra, "worst" cũng phổ biến trong các cuộc đối thoại hàng ngày, truyền thông, và văn học để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp