Bản dịch của từ Deranging trong tiếng Việt
Deranging

Deranging (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.
To disturb the arrangement or order of.
Social media can derange our ability to connect with real friends.
Mạng xã hội có thể làm rối loạn khả năng kết nối với bạn bè thật.
Social trends do not derange traditional values in our community.
Các xu hướng xã hội không làm rối loạn các giá trị truyền thống trong cộng đồng.
Can social changes derange our understanding of family roles?
Liệu những thay đổi xã hội có thể làm rối loạn hiểu biết của chúng ta về vai trò gia đình không?
Dạng động từ của Deranging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deranging |
Họ từ
Từ "deranging" là một động từ trong tiếng Anh, có gốc từ "derange", mang nghĩa làm cho rối loạn, mất trật tự hoặc khiến ai đó không còn tỉnh táo. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hay điều trị bệnh tâm thần. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng ở Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói thông thường hơn.
Từ "deranging" có nguồn gốc từ động từ Latin "derangere", có nghĩa là "làm mất trật tự" hoặc "làm rối loạn". "Derangere" là sự kết hợp của tiền tố "de-" (xa rời) và động từ "rangere" (sắp xếp). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái không thể sắp xếp hoặc mất trật tự trong tâm trí. Hiện nay, "deranging" thường biểu thị sự gây ra rối loạn hoặc khó khăn trong tư duy, thể hiện sự kết nối với khái niệm rối loạn tâm lý.
"Deranging" là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu về tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến việc làm rối loạn cấu trúc tư duy hoặc cảm xúc, có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm thần học và triết học. Việc sử dụng từ này thường được giới hạn và mang tính chuyên môn cao.