Bản dịch của từ Deranging trong tiếng Việt

Deranging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deranging (Verb)

dɚˈændʒɨŋ
dɚˈændʒɨŋ
01

Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc trật tự của.

To disturb the arrangement or order of.

Ví dụ

Social media can derange our ability to connect with real friends.

Mạng xã hội có thể làm rối loạn khả năng kết nối với bạn bè thật.

Social trends do not derange traditional values in our community.

Các xu hướng xã hội không làm rối loạn các giá trị truyền thống trong cộng đồng.

Can social changes derange our understanding of family roles?

Liệu những thay đổi xã hội có thể làm rối loạn hiểu biết của chúng ta về vai trò gia đình không?

Dạng động từ của Deranging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Derange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deranging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deranging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deranging

Không có idiom phù hợp