Bản dịch của từ Distraction trong tiếng Việt

Distraction

Noun [U/C]

Distraction (Noun)

dɪstɹˈækʃn̩
dɪstɹˈækʃn̩
01

Một điều khiến ai đó không thể tập trung vào việc khác.

A thing that prevents someone from concentrating on something else.

Ví dụ

Her phone notifications are a distraction during lectures.

Thông báo trên điện thoại của cô ấy khiến cô ấy mất tập trung trong giờ giảng.

The loud music outside the cafe was a distraction for customers.

Tiếng nhạc ồn ào bên ngoài quán cà phê khiến khách hàng mất tập trung.

The constant chatter in the office creates a distraction for employees.

Cuộc trò chuyện liên tục trong văn phòng khiến nhân viên mất tập trung.

02

Tâm trí cực kỳ kích động.

Extreme agitation of the mind.

Ví dụ

Social media can be a distraction from real-life interactions.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến anh ấy mất tập trung vào các tương tác trong đời thực.

The noise outside was a distraction during the meeting.

Tiếng ồn bên ngoài khiến anh ấy mất tập trung trong cuộc họp.

His distraction affected his ability to focus on social issues.

Sự mất tập trung của anh ấy đã ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các vấn đề xã hội của anh ấy.

Dạng danh từ của Distraction (Noun)

SingularPlural

Distraction

Distractions

Kết hợp từ của Distraction (Noun)

CollocationVí dụ

Driver distraction

Sự mất tập trung của lái xe

Driver distraction can lead to accidents on the road.

Sự lạc tay lái có thể dẫn đến tai nạn trên đường.

Unwanted distraction

Sự làm phiền không mong muốn

Social media can be an unwanted distraction during important meetings.

Mạng xã hội có thể là sự xao lạc không mong muốn trong các cuộc họp quan trọng.

Unnecessary distraction

Sự làm phiền không cần thiết

Using social media excessively can be an unnecessary distraction.

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể là một sự làm phiền không cần thiết.

Nice distraction

Phân tâm tốt

Watching funny videos online is a nice distraction from work.

Xem video hài trực tuyến là một sự xao lạc tốt từ công việc.

Big distraction

Sự xao lạc lớn

His phone is a big distraction during social gatherings.

Chiếc điện thoại của anh ấy là một sự xao lạc lớn trong các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distraction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In addition, advertising boards may sportspeople from focusing on their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Finally, television is full of advertisements these days and therefore viewers from what they are watching [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films alone allows me to reflect on the story and characters without any [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This constant background noise may be seen as a source of disabling employees to focus on their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Distraction

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn tˈu dɨstɹˈækʃən

Làm ai đó phát điên/ Làm ai đó bối rối

To confuse or perplex someone.

The noisy environment distracted him to distraction during the meeting.

Môi trường ồn ào đã làm anh ta rối rắm trong cuộc họp.