Bản dịch của từ Distraction trong tiếng Việt
Distraction
Distraction (Noun)
Một điều khiến ai đó không thể tập trung vào việc khác.
A thing that prevents someone from concentrating on something else.
Her phone notifications are a distraction during lectures.
Thông báo trên điện thoại của cô ấy khiến cô ấy mất tập trung trong giờ giảng.
The loud music outside the cafe was a distraction for customers.
Tiếng nhạc ồn ào bên ngoài quán cà phê khiến khách hàng mất tập trung.
The constant chatter in the office creates a distraction for employees.
Cuộc trò chuyện liên tục trong văn phòng khiến nhân viên mất tập trung.
Social media can be a distraction from real-life interactions.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến anh ấy mất tập trung vào các tương tác trong đời thực.
The noise outside was a distraction during the meeting.
Tiếng ồn bên ngoài khiến anh ấy mất tập trung trong cuộc họp.
His distraction affected his ability to focus on social issues.
Sự mất tập trung của anh ấy đã ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các vấn đề xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Distraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distraction | Distractions |
Kết hợp từ của Distraction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Driver distraction Sự mất tập trung của lái xe | Driver distraction can lead to accidents on the road. Sự lạc tay lái có thể dẫn đến tai nạn trên đường. |
Unwanted distraction Sự làm phiền không mong muốn | Social media can be an unwanted distraction during important meetings. Mạng xã hội có thể là sự xao lạc không mong muốn trong các cuộc họp quan trọng. |
Unnecessary distraction Sự làm phiền không cần thiết | Using social media excessively can be an unnecessary distraction. Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể là một sự làm phiền không cần thiết. |
Nice distraction Phân tâm tốt | Watching funny videos online is a nice distraction from work. Xem video hài trực tuyến là một sự xao lạc tốt từ công việc. |
Big distraction Sự xao lạc lớn | His phone is a big distraction during social gatherings. Chiếc điện thoại của anh ấy là một sự xao lạc lớn trong các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Distraction" là danh từ chỉ tình trạng mất tập trung, khi sự chú ý của một cá nhân bị chuyển hướng từ nhiệm vụ chính sang yếu tố khác, dẫn đến giảm hiệu suất làm việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này thường xuyên hơn khi nói đến các thiết bị công nghệ gây phân tâm.
Từ “distraction” có nguồn gốc từ tiếng Latin “distractio,” mang nghĩa là “sự kéo ra, phân tâm.” Nó được hình thành từ các thành phần “distrahere” (kéo ra) và “tractus” (được kéo). Lịch sử của từ này ghi nhận sự chuyển hóa từ khái niệm vật lý sang tâm lý, thể hiện sự mất tập trung trong suy nghĩ. Ngày nay, “distraction” thường được sử dụng để chỉ bất kỳ yếu tố nào làm gián đoạn sự chú ý hoặc công việc của cá nhân.
Từ "distraction" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, "distraction" thường liên quan đến những yếu tố gây mất tập trung trong quá trình học tập hoặc làm việc, như tiếng ồn hay công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về các hành vi giải trí hoặc thói quen gây phân tâm, ảnh hưởng đến hiệu suất và sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp