Bản dịch của từ Distraction trong tiếng Việt

Distraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distraction(Noun)

dɪstrˈækʃən
dɪˈstrækʃən
01

Một hoạt động giúp xao nhãng sự chú ý khỏi điều gì đó

An activity that diverts attention from something

Ví dụ
02

Một điều cản trở ai đó không thể tập trung hoàn toàn vào một việc khác.

A thing that prevents someone from giving full attention to something else

Ví dụ
03

Quá trình xao nhãng hoặc trạng thái bị xao nhãng

The process of distracting or the state of being distracted

Ví dụ