Bản dịch của từ Asunder trong tiếng Việt
Asunder
Asunder (Adverb)
Riêng biệt.
The community was torn asunder by the recent protests and conflicts.
Cộng đồng bị chia rẽ bởi các cuộc biểu tình và xung đột gần đây.
The social ties were not asunder before the pandemic hit.
Các mối quan hệ xã hội không bị rạn nứt trước khi đại dịch xảy ra.
Are families growing asunder in today's fast-paced society?
Các gia đình có đang bị chia rẽ trong xã hội hiện đại không?
"Asunder" là một trạng từ và tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "tách rời" hoặc "chia tách". Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca để diễn tả sự phân chia hoặc tách biệt giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "asunder" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này thấp trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được tìm thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "asunder" xuất phát từ tiếng Trung Âu, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "on sundran", nghĩa là "để tách rời". Trong tiếng Latin, thuật ngữ tương tự "sundere" thể hiện ý nghĩa chia tách. Qua lịch sử, "asunder" được sử dụng để mô tả trạng thái rời xa hay phân chia, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn phản ánh sự tách rời hoặc phân chia một cách mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cô lập hoặc sự kết thúc.
Từ "asunder" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, dẫn đến sự hiểu biết hạn chế trong bối cảnh học thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này gần như không được sử dụng, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó có thể được tìm thấy trong văn bản văn học hoặc triết học, liên quan đến các chủ đề về phân tách hoặc tan rã. Nói chung, "asunder" thường được dùng để chỉ tình trạng bị chia lìa trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất