Bản dịch của từ Asunder trong tiếng Việt
Asunder
Adverb
Asunder (Adverb)
əsˈʌndɚ
əsˈʌndəɹ
01
Riêng biệt.
Ví dụ
The community was torn asunder by the recent protests and conflicts.
Cộng đồng bị chia rẽ bởi các cuộc biểu tình và xung đột gần đây.
The social ties were not asunder before the pandemic hit.
Các mối quan hệ xã hội không bị rạn nứt trước khi đại dịch xảy ra.
Are families growing asunder in today's fast-paced society?
Các gia đình có đang bị chia rẽ trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asunder
Không có idiom phù hợp