Bản dịch của từ Comfortably trong tiếng Việt
Comfortably
Adverb
Comfortably (Adverb)
kˈʌmfɚtəbli
kˈʌmfɚtəbli
01
Một cách dễ dàng; không cần nỗ lực hay khó khăn.
Easily; without effort or difficulty.
Ví dụ
She sat comfortably on the plush sofa.
Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc sofa mềm.
He answered the questions comfortably during the interview.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thoải mái trong buổi phỏng vấn.
02
Một cách thoải mái.
In a comfortable manner.
Ví dụ
She sat comfortably on the plush sofa.
Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa mềm.
They chatted comfortably at the cozy cafe.
Họ trò chuyện thoải mái tại quán cà phê ấm cúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comfortably
Không có idiom phù hợp