Bản dịch của từ Comfortably trong tiếng Việt

Comfortably

Adverb

Comfortably (Adverb)

kˈʌmfɚtəbli
kˈʌmfɚtəbli
01

Một cách dễ dàng; không cần nỗ lực hay khó khăn.

Easily; without effort or difficulty.

Ví dụ

She sat comfortably on the plush sofa.

Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc sofa mềm.

He answered the questions comfortably during the interview.

Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thoải mái trong buổi phỏng vấn.

The event was comfortably attended by over 200 guests.

Sự kiện đã được hơn 200 khách mời tham dự một cách thoải mái.

02

Một cách thoải mái.

In a comfortable manner.

Ví dụ

She sat comfortably on the plush sofa.

Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa mềm.

They chatted comfortably at the cozy cafe.

Họ trò chuyện thoải mái tại quán cà phê ấm cúng.

He slept comfortably in his spacious bedroom.

Anh ấy ngủ thoải mái trong phòng ngủ rộng rãi của mình.

Dạng trạng từ của Comfortably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Comfortably

Thoải mái

More comfortably

Thoải mái hơn

Most comfortably

Thoải mái nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comfortably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Users can shop at midnight in minutes without travelling to any store [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] Thus, the choice should be up to each individual so that they can contribute to society [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of belonging and that filled the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] In general, I prefer modern buildings because they are more convenient, and eco-friendly [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Comfortably

Không có idiom phù hợp