Bản dịch của từ Comfortably trong tiếng Việt
Comfortably
Comfortably (Adverb)
Một cách dễ dàng; không cần nỗ lực hay khó khăn.
Easily; without effort or difficulty.
She sat comfortably on the plush sofa.
Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc sofa mềm.
He answered the questions comfortably during the interview.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thoải mái trong buổi phỏng vấn.
The event was comfortably attended by over 200 guests.
Sự kiện đã được hơn 200 khách mời tham dự một cách thoải mái.
Một cách thoải mái.
In a comfortable manner.
She sat comfortably on the plush sofa.
Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa mềm.
They chatted comfortably at the cozy cafe.
Họ trò chuyện thoải mái tại quán cà phê ấm cúng.
He slept comfortably in his spacious bedroom.
Anh ấy ngủ thoải mái trong phòng ngủ rộng rãi của mình.
Dạng trạng từ của Comfortably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comfortably Thoải mái | More comfortably Thoải mái hơn | Most comfortably Thoải mái nhất |
Họ từ
Từ "comfortably" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách dễ chịu, thoải mái. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần khi một người cảm thấy an toàn và không bị căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comfortably" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng biến thể tiếng Anh.
Từ "comfortably" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "comfortare", có nghĩa là "tăng cường sức mạnh" hay "an ủi". Trong đó, "com-" có nghĩa là cùng nhau, và "fortis" có nghĩa là mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ việc cung cấp hỗ trợ thể chất thành cảm giác dễ chịu và thoải mái. Hiện nay, "comfortably" mô tả trạng thái dễ chịu, không bị áp lực, thể hiện sự an nhàn trong trải nghiệm sống.
Từ "comfortably" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening), thường trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc môi trường sống. Trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing), từ này thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái thoải mái hoặc sự dễ chịu. Bên cạnh đó, từ "comfortably" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh hằng ngày như mô tả điều kiện sống, trang phục, và các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp