Bản dịch của từ Bench trong tiếng Việt

Bench

Noun [U/C] Verb

Bench (Noun)

bˈɛntʃ
bˈɛntʃ
01

Bàn làm việc dài trong xưởng hoặc phòng thí nghiệm.

A long work table in a workshop or laboratory.

Ví dụ

The carpenter built a sturdy bench in his workshop.

Người thợ mộc đã đóng một chiếc ghế dài chắc chắn trong xưởng của mình.

The scientist conducted experiments on the laboratory bench.

Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm trên chiếc ghế trong phòng thí nghiệm.

The students gathered around the bench for a group project.

Các sinh viên tập trung quanh chiếc ghế dài cho một dự án nhóm.

02

Chỗ ngồi bên cạnh sân thể thao dành cho huấn luyện viên, cầu thủ dự bị và các cầu thủ không tham gia trận đấu.

A seat at the side of a sports field for coaches, substitutes, and players not taking part in a game.

Ví dụ

During the soccer match, the coach sat on the bench.

Trong trận đấu bóng đá, huấn luyện viên ngồi trên băng ghế dự bị.

The players on the bench cheered for their team.

Các cầu thủ trên băng ghế dự bị cổ vũ cho đội của mình.

The substitutes waited eagerly on the bench to join the game.

Các cầu thủ dự bị háo hức chờ đợi trên băng ghế dự bị để tham gia trận đấu.

03

Ghế thẩm phán trong tòa án.

A judge's seat in a law court.

Ví dụ

The judge sat on the bench during the trial.

Thẩm phán ngồi trên băng ghế trong phiên tòa.

The courtroom was silent as the bench delivered the verdict.

Phòng xử án im lặng khi băng ghế đưa ra phán quyết.

The lawyer approached the bench to speak to the judge.

Luật sư tiến đến băng ghế để nói chuyện với thẩm phán.

04

Một ghế dài trong quốc hội dành cho các chính trị gia của một đảng cụ thể.

A long seat in parliament for politicians of a specified party.

Ví dụ

The Labour Party members sat together on the bench.

Các thành viên Đảng Lao động ngồi cùng nhau trên băng ghế.

The Conservative Party occupied the right-side bench in Parliament.

Đảng Bảo thủ chiếm băng ghế bên phải trong Quốc hội.

The Green Party representative stood up from the bench during voting.

Đại diện Đảng Xanh đứng lên từ băng ghế trong khi bỏ phiếu.

05

Một gờ phẳng trong khối xây hoặc trên mặt đất dốc.

A flat ledge in masonry or on sloping ground.

Ví dụ

The park bench was a popular spot for gathering and chatting.

Ghế đá công viên là nơi tụ tập và trò chuyện phổ biến.

People sat on the bench to enjoy the sunny afternoon.

Mọi người ngồi trên ghế dài để tận hưởng buổi chiều đầy nắng.

The wooden bench provided a resting place for tired pedestrians.

Chiếc ghế gỗ là nơi nghỉ ngơi cho những người đi bộ mệt mỏi.

06

Ghế dài dành cho nhiều người, thường được làm bằng gỗ hoặc đá.

A long seat for several people, typically made of wood or stone.

Ví dụ

The park bench was a popular spot for friends to gather.

Ghế đá công viên là nơi tụ tập bạn bè quen thuộc.

The wooden bench in the town square was engraved with names.

Chiếc ghế gỗ ở quảng trường thị trấn được khắc tên.

People sat on the stone bench to watch the community event.

Mọi người ngồi trên ghế đá để xem sự kiện cộng đồng.

Dạng danh từ của Bench (Noun)

SingularPlural

Bench

Benches

Kết hợp từ của Bench (Noun)

CollocationVí dụ

Front benches

Ghế phía trước

The front benches in the lecture hall were reserved for vip guests.

Những hàng ghế phía trước trong hội trường được dành cho khách vip.

Work (usually workbench)

Công việc (thường là bàn làm việc)

He built a workbench in his garage.

Anh ấy đã xây một cái bàn làm việc trong nhà ga-ra của mình.

Bench (Verb)

bˈɛntʃ
bˈɛntʃ
01

Triển lãm (một con chó) tại một buổi biểu diễn.

Exhibit (a dog) at a show.

Ví dụ

She will bench her champion dog at the upcoming dog show.

Cô ấy sẽ cho chú chó vô địch của mình ngồi dự bị tại triển lãm chó sắp tới.

The prestigious competition requires participants to bench their dogs.

Cuộc thi danh giá yêu cầu những người tham gia phải ngồi dự bị cho những chú chó của họ.

He benched his talented dog to showcase its skills.

Anh ấy đã cho chú chó tài năng của mình ngồi dự bị để thể hiện kỹ năng của nó.

02

Rút (một người chơi thể thao) khỏi cuộc chơi.

Withdraw (a sports player) from play.

Ví dụ

The coach decided to bench the star player for the next game.

Huấn luyện viên đã quyết định cho cầu thủ ngôi sao vào sân trong trận đấu tiếp theo.

The team's decision to bench their captain surprised many fans.

Quyết định cho đội trưởng của họ ngồi dự bị đã khiến nhiều người hâm mộ ngạc nhiên.

The coach's strategy to bench the top scorer backfired in the match.

Chiến lược của huấn luyện viên để cho cầu thủ ghi bàn hàng đầu ngồi dự bị đã phản tác dụng trong trận đấu.

Dạng động từ của Bench (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bench cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Finally, except for the one that was replaced by an additional microwave, the row of furniture to the North remained almost the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] From the entrance on the West, one could also spot, in successive order, a cupboard, a sink, 2 a microwave and a refrigerator along the section to the North [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To the South of the room, there is a new for students' laptops, adjacent to a new television set with surrounding armchairs, which has taken the place of the old bookshelf [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Bench

wˈɔɹm ðə bˈɛntʃ

Ngồi chơi xơi nước

[for a player] to remain out of play during a game—seated on a bench.

During the game, the injured player had to warm the bench.

Trong trận đấu, cầu thủ bị thương phải ngồi dự bị.