Bản dịch của từ Bench trong tiếng Việt

Bench

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench(Noun)

bˈɛntʃ
bˈɛntʃ
01

Bàn làm việc dài trong xưởng hoặc phòng thí nghiệm.

A long work table in a workshop or laboratory.

Ví dụ
02

Chỗ ngồi bên cạnh sân thể thao dành cho huấn luyện viên, cầu thủ dự bị và các cầu thủ không tham gia trận đấu.

A seat at the side of a sports field for coaches, substitutes, and players not taking part in a game.

Ví dụ
03

Ghế thẩm phán trong tòa án.

A judge's seat in a law court.

Ví dụ
04

Một ghế dài trong Quốc hội dành cho các chính trị gia của một đảng cụ thể.

A long seat in Parliament for politicians of a specified party.

Ví dụ
05

Ghế dài dành cho nhiều người, thường được làm bằng gỗ hoặc đá.

A long seat for several people, typically made of wood or stone.

Ví dụ
06

Một gờ phẳng trong khối xây hoặc trên mặt đất dốc.

A flat ledge in masonry or on sloping ground.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bench (Noun)

SingularPlural

Bench

Benches

Bench(Verb)

bˈɛntʃ
bˈɛntʃ
01

Triển lãm (một con chó) tại một buổi biểu diễn.

Exhibit (a dog) at a show.

Ví dụ
02

Rút (một người chơi thể thao) khỏi cuộc chơi.

Withdraw (a sports player) from play.

Ví dụ

Dạng động từ của Bench (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ