Bản dịch của từ Bench trong tiếng Việt
Bench
Bench (Noun)
Bàn làm việc dài trong xưởng hoặc phòng thí nghiệm.
A long work table in a workshop or laboratory.
The carpenter built a sturdy bench in his workshop.
Người thợ mộc đã đóng một chiếc ghế dài chắc chắn trong xưởng của mình.
The scientist conducted experiments on the laboratory bench.
Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm trên chiếc ghế trong phòng thí nghiệm.
The students gathered around the bench for a group project.
Các sinh viên tập trung quanh chiếc ghế dài cho một dự án nhóm.
During the soccer match, the coach sat on the bench.
Trong trận đấu bóng đá, huấn luyện viên ngồi trên băng ghế dự bị.
The players on the bench cheered for their team.
Các cầu thủ trên băng ghế dự bị cổ vũ cho đội của mình.
The substitutes waited eagerly on the bench to join the game.
Các cầu thủ dự bị háo hức chờ đợi trên băng ghế dự bị để tham gia trận đấu.
The judge sat on the bench during the trial.
Thẩm phán ngồi trên băng ghế trong phiên tòa.
The courtroom was silent as the bench delivered the verdict.
Phòng xử án im lặng khi băng ghế đưa ra phán quyết.
The lawyer approached the bench to speak to the judge.
Luật sư tiến đến băng ghế để nói chuyện với thẩm phán.
Một ghế dài trong quốc hội dành cho các chính trị gia của một đảng cụ thể.
A long seat in parliament for politicians of a specified party.
The Labour Party members sat together on the bench.
Các thành viên Đảng Lao động ngồi cùng nhau trên băng ghế.
The Conservative Party occupied the right-side bench in Parliament.
Đảng Bảo thủ chiếm băng ghế bên phải trong Quốc hội.
The Green Party representative stood up from the bench during voting.
Đại diện Đảng Xanh đứng lên từ băng ghế trong khi bỏ phiếu.
The park bench was a popular spot for gathering and chatting.
Ghế đá công viên là nơi tụ tập và trò chuyện phổ biến.
People sat on the bench to enjoy the sunny afternoon.
Mọi người ngồi trên ghế dài để tận hưởng buổi chiều đầy nắng.
The wooden bench provided a resting place for tired pedestrians.
Chiếc ghế gỗ là nơi nghỉ ngơi cho những người đi bộ mệt mỏi.
The park bench was a popular spot for friends to gather.
Ghế đá công viên là nơi tụ tập bạn bè quen thuộc.
The wooden bench in the town square was engraved with names.
Chiếc ghế gỗ ở quảng trường thị trấn được khắc tên.
People sat on the stone bench to watch the community event.
Mọi người ngồi trên ghế đá để xem sự kiện cộng đồng.
Dạng danh từ của Bench (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bench | Benches |
Kết hợp từ của Bench (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Front benches Ghế phía trước | The front benches in the lecture hall were reserved for vip guests. Những hàng ghế phía trước trong hội trường được dành cho khách vip. |
Work (usually workbench) Công việc (thường là bàn làm việc) | He built a workbench in his garage. Anh ấy đã xây một cái bàn làm việc trong nhà ga-ra của mình. |
Bench (Verb)
She will bench her champion dog at the upcoming dog show.
Cô ấy sẽ cho chú chó vô địch của mình ngồi dự bị tại triển lãm chó sắp tới.
The prestigious competition requires participants to bench their dogs.
Cuộc thi danh giá yêu cầu những người tham gia phải ngồi dự bị cho những chú chó của họ.
He benched his talented dog to showcase its skills.
Anh ấy đã cho chú chó tài năng của mình ngồi dự bị để thể hiện kỹ năng của nó.
The coach decided to bench the star player for the next game.
Huấn luyện viên đã quyết định cho cầu thủ ngôi sao vào sân trong trận đấu tiếp theo.
The team's decision to bench their captain surprised many fans.
Quyết định cho đội trưởng của họ ngồi dự bị đã khiến nhiều người hâm mộ ngạc nhiên.
The coach's strategy to bench the top scorer backfired in the match.
Chiến lược của huấn luyện viên để cho cầu thủ ghi bàn hàng đầu ngồi dự bị đã phản tác dụng trong trận đấu.
Dạng động từ của Bench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benching |
Họ từ
Từ "bench" chủ yếu được hiểu là một cái ghế dài, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, sử dụng trong công viên, sân thể thao hoặc khu vực công cộng. Trong ngữ cảnh pháp luật, "bench" còn chỉ vị trí của thẩm phán hoặc tòa án. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, thường là do yếu tố địa phương và văn hóa.
Từ "bench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "benc", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bank", nghĩa là một nơi để ngồi hoặc nghỉ ngơi. Gốc Latin "banca" cũng đóng góp vào ý nghĩa của từ này, chỉ một chiếc ghế hoặc bàn dài. Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động công cộng, như tòa án và sân chơi, nơi sự hiện diện của ghế ngồi thể hiện không gian giao tiếp và thể chế. Ngày nay, "bench" chỉ khái niệm về chỗ ngồi hoặc vị trí để thực hiện công việc, đặc biệt trong lĩnh vực tư pháp.
Từ "bench" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh như đọc hiểu và nói, nơi mô tả các tình huống công cộng hoặc trong các thảo luận về nội thất. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ một băng ghế công viên, hoặc một băng ghế trong phòng chờ. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, như ghế dự bị trong các đội thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp