Bản dịch của từ Armpit trong tiếng Việt
Armpit
Armpit (Noun)
She felt uncomfortable when someone touched her armpit.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó chạm vào nách của cô ấy.
He raised his arm, revealing his sweaty armpit during the meeting.
Anh ấy giơ tay lên, để lộ nách ướt của mình trong cuộc họp.
The deodorant helped mask the odor coming from his armpit.
Sản phẩm khử mùi đã giúp che giấu mùi hôi từ nách của anh ấy.
Dạng danh từ của Armpit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armpit | Armpits |
Họ từ
Từ "armpit" trong tiếng Anh chỉ vùng dưới cánh tay, nơi mà cánh tay gặp thân người. Đây là một thuật ngữ phổ biến, có mặt trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "axilla" cũng được sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế. Về mặt phát âm, "armpit" có âm tiết đơn giản, dễ nhận biết, còn "axilla" thường mang âm thanh tinh vi hơn. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe và chăm sóc cơ thể.
Từ "armpit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "arp" có nghĩa là "cẳng tay" và "pit" có nghĩa là "hố" hay "lỗ". Tiếng Latin cũng có từ tương đương là "axilla", chỉ vùng nách của cơ thể. Nguyên thủy, từ này phản ánh vị trí giải phẫu mà cẳng tay gặp thân mình, thể hiện sự kết nối giữa các bộ phận của cơ thể. Ngày nay, từ "armpit" được sử dụng phổ biến để chỉ vùng nách, đồng thời có hàm ý về sự chăm sóc hoặc vệ sinh cá nhân.
Từ "armpit" (nách) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Nói khi thí sinh phải mô tả các bộ phận cơ thể hoặc vấn đề sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vệ sinh cá nhân, thời trang, và y học. Từ "armpit" thường không phải là từ vựng chính trong văn viết chính thức, mà thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp