Bản dịch của từ Medically trong tiếng Việt
Medically
Medically (Adverb)
Vì mục đích y tế.
For medical purposes.
She was advised to seek treatment medically.
Cô ấy được khuyên nên tìm cách điều trị y tế.
The clinic provides services medically.
Phòng khám cung cấp dịch vụ về mặt y tế.
He is qualified to practice medicine medically.
Anh ấy có đủ điều kiện để hành nghề y.
Doctors treat patients medically in hospitals.
Các bác sĩ điều trị y tế cho bệnh nhân tại bệnh viện.
Health insurance covers medically necessary procedures.
Bảo hiểm y tế chi trả cho các thủ tục cần thiết về mặt y tế.
The government funds medically related research projects.
Chính phủ tài trợ cho các dự án nghiên cứu liên quan đến y tế.
Họ từ
Từ "medically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến y học hoặc trị liệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, các cuộc kiểm tra hoặc các phương pháp điều trị từ góc độ y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "medically" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, một số từ vựng và ngữ cảnh y tế có thể khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng "medically" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "medically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medicus", có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "thuộc về y học". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, với ý nghĩa liên quan đến các phương pháp và thực hành y học. Hiện nay, "medically" được sử dụng để mô tả các khía cạnh, phương pháp hoặc vấn đề liên quan đến y học, duy trì sự kết nối với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "medically" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến y học và sức khỏe thường được khai thác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong phần Nghe khi thí sinh nghe các bài thuyết trình về y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến y khoa, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về phác đồ điều trị.