Bản dịch của từ Medically trong tiếng Việt

Medically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medically (Adverb)

mˈɛdəkli
mˈɛdɪkəli
01

Vì mục đích y tế.

For medical purposes.

Ví dụ

She was advised to seek treatment medically.

Cô ấy được khuyên nên tìm cách điều trị y tế.

The clinic provides services medically.

Phòng khám cung cấp dịch vụ về mặt y tế.

He is qualified to practice medicine medically.

Anh ấy có đủ điều kiện để hành nghề y.

02

Theo cách thức hoặc bối cảnh y tế.

In a medical manner or context.

Ví dụ

Doctors treat patients medically in hospitals.

Các bác sĩ điều trị y tế cho bệnh nhân tại bệnh viện.

Health insurance covers medically necessary procedures.

Bảo hiểm y tế chi trả cho các thủ tục cần thiết về mặt y tế.

The government funds medically related research projects.

Chính phủ tài trợ cho các dự án nghiên cứu liên quan đến y tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Humans are still reliant on animal testing for many purposes, including developing new and checking the safety of products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] More importantly, due to biological similarities, research needs to be implemented on animals, which will bring about better outcomes in research compared to other methods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Moreover, several facilities nearby offer quality healthcare and support services tailored for senior citizens [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private healthcare entities often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge equipment, hiring top-tier professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Medically

Không có idiom phù hợp