Bản dịch của từ Medically trong tiếng Việt

Medically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medically(Adverb)

mˈɛdəkli
mˈɛdɪkəli
01

Vì mục đích y tế.

For medical purposes.

Ví dụ
02

Theo cách thức hoặc bối cảnh y tế.

In a medical manner or context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ