Bản dịch của từ Onshore trong tiếng Việt
Onshore
Onshore (Adjective)
The onshore drilling project created many local job opportunities.
Dự án khoan trên cạn tạo ra nhiều cơ hội việc làm địa phương.
The onshore oil refinery was a major source of income for the town.
Nhà máy lọc dầu trên cạn là nguồn thu chính của thị trấn.
The onshore gas pipeline runs through several residential neighborhoods.
Đường ống khí trên cạn chạy qua một số khu dân cư.
The onshore oil drilling project created many local job opportunities.
Dự án khoan dầu trên bờ tạo nhiều cơ hội việc làm địa phương.
The onshore gas pipeline runs through several residential neighborhoods.
Đường ống dẫn khí trên bờ chạy qua một số khu dân cư.
Onshore (Verb)
The company decided to onshore its customer service department.
Công ty quyết định đưa bộ phận dịch vụ khách hàng về nước.
Many jobs were onshored to create employment opportunities locally.
Nhiều công việc đã được đưa về để tạo cơ hội việc làm địa phương.
The government encouraged companies to onshore manufacturing for economic growth.
Chính phủ khuyến khích các công ty đưa sản xuất về để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
The company decided to onshore its customer service department.
Công ty quyết định đưa bộ phận dịch vụ khách hàng trở lại bờ biển.
After facing backlash, the tech giant chose to onshore production.
Sau khi phải đối mặt với phản ứng phản đối, ông lớn công nghệ chọn sản xuất trở lại bờ biển.
Từ "onshore" được sử dụng để chỉ các hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ diễn ra trên đất liền, đối lập với "offshore", có nghĩa là ngoài khơi hoặc trên biển. Trong tiếng Anh, "onshore" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và công nghiệp dầu khí. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "onshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "on-" (trên) và từ "shore" (bờ). Tiếng Anh cổ "sceor" xuất phát từ tiếng Đức cổ "skora", mang ý nghĩa về bờ biển, bờ đất. Về mặt lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và kinh tế, để chỉ các hoạt động, tài nguyên hay cơ sở nằm trên đất liền, đối lập với "offshore", liên quan đến vùng nước ngoài khơi. Hiện nay, "onshore" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như năng lượng, tài chính và đầu tư, phản ánh sự trở lại hoặc tập trung vào hoạt động nội địa.
Từ "onshore" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến kinh tế, địa lý và kỹ thuật, có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như đầu tư, phát triển năng lượng, hay du lịch. Từ "onshore" ám chỉ đến hoạt động hoặc địa điểm trên bờ, trái ngược với "offshore", thường dùng để phân biệt giữa các khu vực đất liền và vùng nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp