Bản dịch của từ Availability trong tiếng Việt

Availability

Noun [U] Noun [U/C]

Availability (Noun Uncountable)

əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti
əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬i
01

Sự sẵn sàng, sự sẵn có.

Readiness, availability.

Ví dụ

The availability of affordable housing is a pressing issue in our community.

Sự sẵn có của nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong cộng đồng của chúng ta.

The limited availability of healthcare services in rural areas is concerning.

Sự sẵn có hạn chế của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các vùng nông thôn là điều đáng lo ngại.

The availability of public transportation greatly impacts social mobility.

Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng tác động rất lớn đến sự di chuyển xã hội.

Kết hợp từ của Availability (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Staff availability

Sự sẵn có của nhân viên

Staff availability is crucial for organizing social events effectively.

Sự sẵn có của nhân viên rất quan trọng để tổ chức các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.

Greater availability

Sự sẵn có nhiều hơn

Greater availability of online resources enhances social connectivity.

Sự sẵn có nhiều tài nguyên trực tuyến nâng cao sự kết nối xã hội.

Ticket availability

Khả dụng vé

Ticket availability for the concert is limited.

Sự sẵn có của vé cho buổi hòa nhạc bị hạn chế.

Continuous availability

Tính sẵn có liên tục

Continuous availability of social services is crucial for community development.

Sự sẵn có liên tục của dịch vụ xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Ready availability

Sẵn có

The ready availability of social media platforms enables quick communication.

Sự sẵn có sẵn của các nền tảng truyền thông xã hội cho phép giao tiếp nhanh chóng.

Availability (Noun)

əvˌeiləbˈɪlɪti
əvˌeiləbˈɪlɪti
01

(đếm được) cái có sẵn.

(countable) that which is available.

Ví dụ

The availability of vaccines in rural areas is a concern.

Sự sẵn có của vắc xin ở các vùng nông thôn là một mối lo ngại.

The availability of internet access impacts social interactions.

Khả năng truy cập Internet có tác động đến các tương tác xã hội.

The availability of public transportation affects community mobility.

Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của cộng đồng.

02

(chủ yếu là không đếm được) chất lượng của sự sẵn có.

(chiefly uncountable) the quality of being available.

Ví dụ

The availability of food at the charity event was impressive.

Sự sẵn có của thực phẩm tại sự kiện từ thiện thật ấn tượng.

Social media has increased the availability of information worldwide.

Mạng xã hội đã làm tăng tính sẵn có của thông tin trên toàn thế giới.

The availability of volunteers for the community project was overwhelming.

Sự sẵn có của tình nguyện viên cho dự án cộng đồng là rất lớn.

Dạng danh từ của Availability (Noun)

SingularPlural

Availability

Availabilities

Kết hợp từ của Availability (Noun)

CollocationVí dụ

Land availability

Sự sẵn có đất đai

Land availability is crucial for urban planning and development.

Sự sẵn có của đất đai quan trọng cho quy hoạch đô thị và phát triển.

Ticket availability

Khả dụng vé

Ticket availability for the charity event is limited.

Sự sẵn có vé cho sự kiện từ thiện bị hạn chế.

Staff availability

Sự sẵn có của nhân viên

Staff availability can impact social events planning significantly.

Sự sẵn có của nhân viên có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.

Easy availability

Dễ dàng có sẵn

The easy availability of social media platforms promotes connectivity among users.

Sự dễ dàng tiếp cận các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng.

Widespread availability

Tính sẵn có rộng rãi

Social media platforms have widespread availability worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội có sẵn rộng rãi trên toàn thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Availability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, mobile phones also optimize communication channels by increasing contact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 3) Another contributing factor to success is the reliability and of good workers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] Another exacerbating factor is the widespread of technological devices like mobile phones and tablets [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] Another contributing factor to success is the reliability and of good workers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019

Idiom with Availability

Không có idiom phù hợp