Bản dịch của từ Availability trong tiếng Việt
Availability
Availability (Noun Uncountable)
Sự sẵn sàng, sự sẵn có.
Readiness, availability.
The availability of affordable housing is a pressing issue in our community.
Sự sẵn có của nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong cộng đồng của chúng ta.
The limited availability of healthcare services in rural areas is concerning.
Sự sẵn có hạn chế của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các vùng nông thôn là điều đáng lo ngại.
The availability of public transportation greatly impacts social mobility.
Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng tác động rất lớn đến sự di chuyển xã hội.
Kết hợp từ của Availability (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Staff availability Sự sẵn có của nhân viên | Staff availability is crucial for organizing social events effectively. Sự sẵn có của nhân viên rất quan trọng để tổ chức các sự kiện xã hội một cách hiệu quả. |
Greater availability Sự sẵn có nhiều hơn | Greater availability of online resources enhances social connectivity. Sự sẵn có nhiều tài nguyên trực tuyến nâng cao sự kết nối xã hội. |
Ticket availability Khả dụng vé | Ticket availability for the concert is limited. Sự sẵn có của vé cho buổi hòa nhạc bị hạn chế. |
Continuous availability Tính sẵn có liên tục | Continuous availability of social services is crucial for community development. Sự sẵn có liên tục của dịch vụ xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng. |
Ready availability Sẵn có | The ready availability of social media platforms enables quick communication. Sự sẵn có sẵn của các nền tảng truyền thông xã hội cho phép giao tiếp nhanh chóng. |
Availability (Noun)
The availability of vaccines in rural areas is a concern.
Sự sẵn có của vắc xin ở các vùng nông thôn là một mối lo ngại.
The availability of internet access impacts social interactions.
Khả năng truy cập Internet có tác động đến các tương tác xã hội.
The availability of public transportation affects community mobility.
Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của cộng đồng.
(chủ yếu là không đếm được) chất lượng của sự sẵn có.
(chiefly uncountable) the quality of being available.
The availability of food at the charity event was impressive.
Sự sẵn có của thực phẩm tại sự kiện từ thiện thật ấn tượng.
Social media has increased the availability of information worldwide.
Mạng xã hội đã làm tăng tính sẵn có của thông tin trên toàn thế giới.
The availability of volunteers for the community project was overwhelming.
Sự sẵn có của tình nguyện viên cho dự án cộng đồng là rất lớn.
Dạng danh từ của Availability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Availability | Availabilities |
Kết hợp từ của Availability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Land availability Sự sẵn có đất đai | Land availability is crucial for urban planning and development. Sự sẵn có của đất đai quan trọng cho quy hoạch đô thị và phát triển. |
Ticket availability Khả dụng vé | Ticket availability for the charity event is limited. Sự sẵn có vé cho sự kiện từ thiện bị hạn chế. |
Staff availability Sự sẵn có của nhân viên | Staff availability can impact social events planning significantly. Sự sẵn có của nhân viên có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội. |
Easy availability Dễ dàng có sẵn | The easy availability of social media platforms promotes connectivity among users. Sự dễ dàng tiếp cận các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự kết nối giữa người dùng. |
Widespread availability Tính sẵn có rộng rãi | Social media platforms have widespread availability worldwide. Các nền tảng truyền thông xã hội có sẵn rộng rãi trên toàn thế giới. |
Họ từ
Từ "availability" chỉ sự có mặt hoặc khả năng sẵn có của một đối tượng, dịch vụ hoặc tài nguyên trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, CNTT và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "availability" được phát âm là /əˌveɪləˈbɪləti/, tương tự như tiếng Anh Anh nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Đây là thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh vai trò của sự sẵn có trong hoạt động và quyết định.
Từ "availability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "availabilitas", từ động từ "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có khả năng". Trong tiếng Latin, “valere” thể hiện sự hữu ích và khả năng đáp ứng nhu cầu. "Availability" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh khả năng sẵn có của một đối tượng hoặc dịch vụ. Ngày nay, từ này thường chỉ tình trạng có thể tiếp cận hoặc sử dụng, giữ nguyên ý nghĩa về giá trị và chức năng từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "availability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các thông tin đặt chỗ hoặc dịch vụ. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tài nguyên hoặc sự hiện hữu của các sản phẩm. Phần Viết có thể đề cập đến sự sẵn có của dữ liệu hoặc dịch vụ, trong khi phần Nói thường liên quan đến câu chuyện cá nhân hoặc thảo luận về lựa chọn. Trong các bối cảnh khác, "availability" thường được sử dụng trong quản lý dự án, marketing và dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp