Bản dịch của từ Calling trong tiếng Việt
Calling
Calling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuộc gọi.
Present participle and gerund of call.
Calling friends to hang out is a common social activity.
Gọi bạn bè để đi chơi là một hoạt động xã hội phổ biến.
She enjoys calling her family members every weekend.
Cô ấy thích gọi cho các thành viên trong gia đình mỗi cuối tuần.
Calling a hotline for help is a good practice in emergencies.
Gọi tổng đài để được giúp đỡ là một thói quen tốt trong tình huống khẩn cấp.
Dạng động từ của Calling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Call |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Called |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Called |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calling |
Họ từ
Từ "calling" có nghĩa chung là sự gọi hoặc kêu gọi, thường được sử dụng để chỉ một hành động liên lạc hoặc nhắc nhở ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "calling" còn được dùng để diễn tả ý nghĩa sâu xa hơn, như "sự nghiệp" hoặc "sứ mệnh" của một người, thể hiện mối liên hệ với những gì mà người đó cảm thấy đam mê hoặc có trách nhiệm.
Từ "calling" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "callare", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Anh, "calling" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc kêu gọi một ai đó hoặc điều gì đó. Dần dần, từ này mở rộng nghĩa sang khái niệm về "sứ mệnh" hoặc "nghề nghiệp", phản ánh một sự kết nối sâu sắc và cá nhân với công việc mà một người thực hiện, như một "sự kêu gọi".
Từ "calling" xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm cá nhân liên quan đến nghề nghiệp và sở thích. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "calling" thường được sử dụng để mô tả một ước mơ hoặc sứ mệnh trong cuộc sống, thường liên quan đến nghề nghiệp, sự nghiệp hoặc trách nhiệm xã hội. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc hội thảo nghề nghiệp và các buổi phỏng vấn tìm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp