Bản dịch của từ Stamina trong tiếng Việt
Stamina
Stamina (Noun)
She showed great stamina during the marathon race.
Cô ấy đã thể hiện sức bền tuyệt vời trong cuộc đua marathon.
His stamina at work impressed his colleagues.
Sức bền của anh ấy ở công việc gây ấn tượng với đồng nghiệp.
Endurance and stamina are crucial in social sporting events.
Sự chịu đựng và sức bền rất quan trọng trong các sự kiện thể thao xã hội.
Dạng danh từ của Stamina (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stamina | - |
Kết hợp từ của Stamina (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental stamina Sức bền tinh thần | Her mental stamina helped her excel in the social competition. Sức bền tinh thần của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong cuộc thi xã hội. |
Physical stamina Sức bền vững | Regular exercise improves physical stamina for social activities. Việc tập luyện thường xuyên cải thiện sức bền vững cho các hoạt động xã hội. |
Great stamina Sức bền tuyệt vời | She showed great stamina during the charity run. Cô ấy đã thể hiện sức bền tuyệt vời trong cuộc chạy từ thiện. |
Họ từ
"Stamina" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng duy trì một hoạt động thể chất hoặc tinh thần trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "staminis". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stamina" được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "stamina" có thể đặc biệt ám chỉ đến sức bền trong các môn thể thao, cho thấy tác động của nó đến sức khỏe và hiệu suất vận động.
Từ "stamina" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stamina", nghĩa là "sợi" hay "nguyên liệu", tương ứng với ý nghĩa về sức mạnh và sự kiên trì. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành của một vật thể, sau đó phát triển thành khái niệm miêu tả khả năng chịu đựng và bền bỉ của con người trong các hoạt động thể chất. Hiện nay, "stamina" thường được dùng để chỉ sức bền và khả năng chống chọi với áp lực hay mệt mỏi.
Từ "stamina" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, thể thao và lối sống lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, "stamina" thường được sử dụng để chỉ khả năng chịu đựng và bền bỉ trong hoạt động thể chất, tâm lý hoặc công việc, thường gặp trong các buổi huấn luyện thể thao, y tế, và các bài báo liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp