Bản dịch của từ Stamina trong tiếng Việt

Stamina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stamina (Noun)

stˈæmənə
stˈæmənə
01

Khả năng duy trì nỗ lực thể chất hoặc tinh thần kéo dài.

The ability to sustain prolonged physical or mental effort.

Ví dụ

She showed great stamina during the marathon race.

Cô ấy đã thể hiện sức bền tuyệt vời trong cuộc đua marathon.

His stamina at work impressed his colleagues.

Sức bền của anh ấy ở công việc gây ấn tượng với đồng nghiệp.

Endurance and stamina are crucial in social sporting events.

Sự chịu đựng và sức bền rất quan trọng trong các sự kiện thể thao xã hội.

Dạng danh từ của Stamina (Noun)

SingularPlural

Stamina

-

Kết hợp từ của Stamina (Noun)

CollocationVí dụ

Mental stamina

Sức bền tinh thần

Her mental stamina helped her excel in the social competition.

Sức bền tinh thần của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong cuộc thi xã hội.

Physical stamina

Sức bền vững

Regular exercise improves physical stamina for social activities.

Việc tập luyện thường xuyên cải thiện sức bền vững cho các hoạt động xã hội.

Great stamina

Sức bền tuyệt vời

She showed great stamina during the charity run.

Cô ấy đã thể hiện sức bền tuyệt vời trong cuộc chạy từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stamina cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] This is supposedly because women tend to have less muscle mass and so female soldiers or officers are unable to perform feats of strength that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Stamina

Không có idiom phù hợp