Bản dịch của từ Quark trong tiếng Việt
Quark

Quark (Noun)
She bought a container of quark for her healthy breakfast.
Cô ấy đã mua một hộp quark cho bữa sáng lành mạnh.
He doesn't like the taste of quark in his diet.
Anh ấy không thích hương vị của quark trong chế độ ăn uống của mình.
Did you know that quark is a popular dairy product in Europe?
Bạn có biết rằng quark là một sản phẩm sữa phổ biến ở châu Âu không?
Bất kỳ hạt nào trong số các hạt hạ nguyên tử mang điện tích một phần, được coi là các khối xây dựng của các hadron. quark chưa được quan sát trực tiếp nhưng những dự đoán lý thuyết dựa trên sự tồn tại của chúng đã được xác nhận bằng thực nghiệm.
Any of a number of subatomic particles carrying a fractional electric charge postulated as building blocks of the hadrons quarks have not been directly observed but theoretical predictions based on their existence have been confirmed experimentally.
Do you think the concept of quarks will be covered in the exam?
Bạn có nghĩ rằng khái niệm về quark sẽ được đề cập trong kỳ thi không?
Some students find it challenging to understand the nature of quarks.
Một số sinh viên thấy khó khăn trong việc hiểu về bản chất của quark.
The professor explained the significance of quarks in particle physics.
Giáo sư đã giải thích về sự quan trọng của quark trong vật lý hạt.
Dạng danh từ của Quark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quark | Quarks |
Họ từ
Quark là một loại hạt cơ bản trong vật lý hạt, được coi là thành phần cấu tạo nên proton và neutron. Chúng tồn tại trong sáu loại chính được gọi là "flavor": up, down, charm, strange, top và bottom. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức và được giới thiệu bởi nhà vật lý Murray Gell-Mann vào năm 1964. Trong tiếng Anh, "quark" được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vật lý.
Từ "quark" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Quark", do nhà vật lý học Murray Gell-Mann đặt ra vào năm 1964. Thuật ngữ này được lấy từ tác phẩm "Finnegans Wake" của nhà văn James Joyce, nơi nó xuất hiện trong ngữ cảnh của sự hỗn loạn và phức tạp. Gell-Mann đã sử dụng từ này để chỉ các thành phần cơ bản của hạt nhân nguyên tử. Sự liên kết này phản ánh tính chất đa dạng và khó nắm bắt của các hạt quark trong vật lý hạt.
Từ "quark" thường xuất hiện trong bối cảnh Vật lý hạt nhân và Vật lý lý thuyết, liên quan đến các thành phần cơ bản của vật chất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu gặp trong các bài đọc chuyên sâu về khoa học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về mô hình chuẩn của vật chất, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp