Bản dịch của từ Anal trong tiếng Việt
Anal
Anal (Adjective)
The anal region is sensitive to touch and temperature changes.
Vùng hậu môn nhạy cảm với cảm giác chạm và thay đổi nhiệt độ.
Anal health is important for overall well-being and hygiene.
Sức khỏe hậu môn quan trọng cho sức khỏe tổng thể và vệ sinh.
Anal examinations are part of routine medical check-ups for adults.
Các cuộc khám hậu môn là một phần của các cuộc kiểm tra y tế định kỳ cho người lớn.
Dạng tính từ của Anal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anal Hậu môn | More anal Hậu môn nhiều hơn | Most anal Hậu môn |
Họ từ
Từ "anal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anus", chỉ khu vực hậu môn trong cơ thể con người. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "anal" thường được sử dụng để mô tả tính cách ngăn nắp, có trật tự, đôi khi quá chi tiết và cầu toàn, theo thuyết tâm lý của Sigmund Freud. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn nói, sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau, với "anal" ở Mỹ thường được hiểu mang tính hài hước hoặc miệt thị hơn.
Từ "anal" bắt nguồn từ tiếng Latin "analis", xuất phát từ "anus", có nghĩa là "hậu môn". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 và liên quan đến các khía cạnh sinh lý học và y học, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến cơ thể con người. Ngày nay, "anal" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, tâm lý học cũng như trong văn hóa phổ thông để chỉ các vấn đề hoặc hành vi liên quan đến khu vực hậu môn, phản ánh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "anal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường gặp trong các ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc hành vi con người. Ngoài ra, từ "anal" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cách, như mô tả những người quá tỉ mỉ hoặc cầu toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp