Bản dịch của từ Anal trong tiếng Việt
Anal
Adjective
Anal (Adjective)
ˈeinl̩
ˈeinl̩
Ví dụ
The anal region is sensitive to touch and temperature changes.
Vùng hậu môn nhạy cảm với cảm giác chạm và thay đổi nhiệt độ.
Anal health is important for overall well-being and hygiene.
Sức khỏe hậu môn quan trọng cho sức khỏe tổng thể và vệ sinh.
Anal examinations are part of routine medical check-ups for adults.
Các cuộc khám hậu môn là một phần của các cuộc kiểm tra y tế định kỳ cho người lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anal
Không có idiom phù hợp