Bản dịch của từ Anal trong tiếng Việt

Anal

Adjective

Anal (Adjective)

ˈeinl̩
ˈeinl̩
01

Liên quan đến hoặc nằm gần hậu môn.

Relating to or situated near the anus.

Ví dụ

The anal region is sensitive to touch and temperature changes.

Vùng hậu môn nhạy cảm với cảm giác chạm và thay đổi nhiệt độ.

Anal health is important for overall well-being and hygiene.

Sức khỏe hậu môn quan trọng cho sức khỏe tổng thể và vệ sinh.

Anal examinations are part of routine medical check-ups for adults.

Các cuộc khám hậu môn là một phần của các cuộc kiểm tra y tế định kỳ cho người lớn.

Dạng tính từ của Anal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anal

Hậu môn

More anal

Hậu môn nhiều hơn

Most anal

Hậu môn

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anal

Không có idiom phù hợp