Bản dịch của từ Criteria trong tiếng Việt
Criteria
Criteria (Noun)
The selection criteria for the scholarship are strict.
Tiêu chí chọn học bổng rất nghiêm ngặt.
The hiring criteria at the company include relevant experience.
Tiêu chí tuyển dụng tại công ty bao gồm kinh nghiệm liên quan.
The admission criteria for the program require a high GPA.
Tiêu chí nhập học cho chương trình yêu cầu điểm GPA cao.
Dạng danh từ của Criteria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criterion | Criteria |
Họ từ
Từ "criteria" là danh từ số nhiều của "criterion", có nghĩa là tiêu chí hay tiêu chuẩn dùng để đánh giá hoặc phân loại một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "criteria" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng ở dạng số ít, "criterion" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc xác định tiêu chí trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục và quản lý.
Từ "criteria" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kriterion", có nghĩa là "tiêu chí, chuẩn mực". Tiền tố này dùng để chỉ các tiêu chí hoặc yếu tố để đánh giá hoặc phân loại. Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "criterium". Ngày nay, "criteria" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đánh giá và đưa ra quyết định, phản ánh quá trình xác định các yếu tố cần thiết trong việc chắc chắn hóa những lựa chọn nhằm đạt được kết quả chính xác và có cơ sở.
Từ "criteria" (giới từ số nhiều của "criterion") thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về tiêu chuẩn đánh giá hoặc lập luận. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tiêu chí trong nghiên cứu, phân tích và đánh giá kết quả. Thông thường, "criteria" được nhắc đến trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và quản lý, nơi việc đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chuẩn nhất định là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp