Bản dịch của từ Criteria trong tiếng Việt

Criteria

Noun [U/C]

Criteria (Noun)

kɹɑɪtˈɪɹiə
kɹɑɪtˈɪɹiə
01

Số nhiều của tiêu chí.

Plural of criterion.

Ví dụ

The selection criteria for the scholarship are strict.

Tiêu chí chọn học bổng rất nghiêm ngặt.

The hiring criteria at the company include relevant experience.

Tiêu chí tuyển dụng tại công ty bao gồm kinh nghiệm liên quan.

The admission criteria for the program require a high GPA.

Tiêu chí nhập học cho chương trình yêu cầu điểm GPA cao.

Dạng danh từ của Criteria (Noun)

SingularPlural

Criterion

Criteria

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criteria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Also, the grading currently applied at university need to be changed to incorporate more soft skill training [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Additionally, the selection and decision-making process lacked transparency, as no feedback or explanation was provided regarding the final decision [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Knowing the eligibility application process, and deadlines would enable me to plan my financial resources effectively and make an informed decision about pursuing my studies at your university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Criteria

Không có idiom phù hợp