Bản dịch của từ Citizen trong tiếng Việt
Citizen
Citizen (Noun)
Số nhiều của công dân.
Plural of citizen.
Citizens of the town gathered to discuss community issues.
Cư dân thị trấn tụ tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The citizens voted for a new playground in the neighborhood.
Các cư dân bỏ phiếu cho một công viên chơi mới trong khu phố.
The citizens organized a charity event to help those in need.
Các cư dân tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Số nhiều của công dân.
Plural of citizen.
The citizens of the town gathered for a community meeting.
Các công dân của thị trấn tụ tập cho cuộc họp cộng đồng.
The citizens pay taxes to support public services in the city.
Các công dân đóng thuế để hỗ trợ các dịch vụ công cộng trong thành phố.
The citizens participated in a charity event to help the homeless.
Các công dân tham gia sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng danh từ của Citizen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Citizen | Citizens |
Kết hợp từ của Citizen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prominent citizen Công dân nổi bật | The prominent citizen donated to the local charity organization. Người dân nổi tiếng đã quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Upright citizen Công dân chính trực | John is known as an upright citizen in our community. John được biết đến là một công dân trung thành trong cộng đồng của chúng tôi. |
Law-abiding citizen Người dân tuân thủ pháp luật | The law-abiding citizen always follows traffic regulations in the city. Người dân tuân thủ luật luật luật luật giao thông trong thành phố. |
Good citizen Công dân tốt | A good citizen always follows the rules and helps others. Một công dân tốt luôn tuân theo quy tắc và giúp đỡ người khác. |
Decent citizen Người công dân lịch sự | A decent citizen always follows the law and helps the community. Một công dân tốt luôn tuân theo pháp luật và giúp đỡ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "citizen" được định nghĩa là công dân, chỉ một người mang quốc tịch của một quốc gia và có quyền lợi, nghĩa vụ nhất định trong xã hội đó. Trong tiếng Anh, "citizen" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "citizen" có thể được sử dụng để chỉ những người tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, thể hiện trách nhiệm và tôn trọng pháp luật.
Từ "citizen" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "citizien", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civis", nghĩa là "công dân" hoặc "người sống trong thành phố". Trong lịch sử, "civis" không chỉ chỉ những người sống trong khu vực đô thị mà còn phản ánh quyền lợi và trách nhiệm của họ đối với cộng đồng. Ngày nay, từ "citizen" biểu thị một cá nhân có quyền và nghĩa vụ hợp pháp trong một quốc gia, mở rộng ý nghĩa từ các khái niệm xã hội và chính trị từ thời cổ đại.
Từ "citizen" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề xã hội và quyền công dân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, trách nhiệm và quyền lợi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "citizen" thường được dùng để chỉ thành viên của một quốc gia, liên quan đến chính trị và các quyền lợi hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp