Bản dịch của từ Citizen trong tiếng Việt
Citizen
Citizen (Noun)
Một chủ thể hoặc công dân được pháp luật công nhận của một tiểu bang hoặc khối thịnh vượng chung.
A legally recognized subject or national of a state or commonwealth
Every citizen must vote in the upcoming election on November 5th.
Mỗi công dân phải bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào ngày 5 tháng 11.
Not every citizen feels safe in their neighborhood after recent events.
Không phải tất cả công dân đều cảm thấy an toàn trong khu phố của họ sau các sự kiện gần đây.
Is every citizen aware of their rights under the new law?
Liệu tất cả công dân có biết về quyền lợi của họ theo luật mới không?
Every citizen in New York should vote in the upcoming election.
Mỗi công dân ở New York nên bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.
Not every citizen understands the importance of participating in local events.
Không phải công dân nào cũng hiểu tầm quan trọng của việc tham gia sự kiện địa phương.
Is every citizen aware of their rights in the community?
Mỗi công dân có biết về quyền lợi của họ trong cộng đồng không?
Every citizen should vote in the upcoming election on November 8.
Mỗi công dân nên bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vào ngày 8 tháng 11.
Not every citizen feels safe in their neighborhood today.
Không phải mọi công dân đều cảm thấy an toàn trong khu phố của họ hôm nay.
Is every citizen aware of their rights and responsibilities?
Mọi công dân có nhận thức về quyền và nghĩa vụ của họ không?
Citizen (Adjective)
Liên quan đến trật tự dân sự hoặc xã hội.
Pertaining to civil order or society
Every citizen must follow the laws of their country.
Mỗi công dân phải tuân theo luật pháp của đất nước họ.
Not every citizen participates in community service activities.
Không phải mọi công dân đều tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Is every citizen aware of their rights and responsibilities?
Mỗi công dân có biết về quyền lợi và trách nhiệm của mình không?
Every citizen must follow the laws of the United States.
Mỗi công dân phải tuân theo luật pháp của Hoa Kỳ.
Not every citizen participates in community events regularly.
Không phải mọi công dân đều tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Liên quan đến công dân.
Relating to a citizen
Every citizen must participate in the upcoming election on November 8.
Mỗi công dân phải tham gia cuộc bầu cử sắp tới vào ngày 8 tháng 11.
Not every citizen agrees with the new social policy proposed by the government.
Không phải mọi công dân đều đồng ý với chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Is every citizen aware of their rights in this community?
Mỗi công dân có biết về quyền lợi của họ trong cộng đồng này không?
Every citizen must vote in the upcoming election on November 8.
Mỗi công dân phải bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào ngày 8 tháng 11.
Not every citizen feels comfortable discussing social issues publicly.
Không phải mọi công dân đều cảm thấy thoải mái khi thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.
Có quyền và nghĩa vụ của công dân.
Having the rights and duties of a citizen
Every citizen must vote in the upcoming election on November 8.
Mỗi công dân phải bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào ngày 8 tháng 11.
Not every citizen is aware of their rights and responsibilities.
Không phải công dân nào cũng nhận thức được quyền và trách nhiệm của mình.
Is every citizen encouraged to participate in community service programs?
Có phải mọi công dân đều được khuyến khích tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Every citizen should vote in the upcoming election on November 8.
Mỗi công dân nên bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào 8 tháng 11.
Not every citizen understands their rights and responsibilities in society.
Không phải mọi công dân đều hiểu quyền lợi và trách nhiệm của họ trong xã hội.
Họ từ
Từ "citizen" được định nghĩa là công dân, chỉ một người mang quốc tịch của một quốc gia và có quyền lợi, nghĩa vụ nhất định trong xã hội đó. Trong tiếng Anh, "citizen" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "citizen" có thể được sử dụng để chỉ những người tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, thể hiện trách nhiệm và tôn trọng pháp luật.
Từ "citizen" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "citizien", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civis", nghĩa là "công dân" hoặc "người sống trong thành phố". Trong lịch sử, "civis" không chỉ chỉ những người sống trong khu vực đô thị mà còn phản ánh quyền lợi và trách nhiệm của họ đối với cộng đồng. Ngày nay, từ "citizen" biểu thị một cá nhân có quyền và nghĩa vụ hợp pháp trong một quốc gia, mở rộng ý nghĩa từ các khái niệm xã hội và chính trị từ thời cổ đại.
Từ "citizen" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề xã hội và quyền công dân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, trách nhiệm và quyền lợi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "citizen" thường được dùng để chỉ thành viên của một quốc gia, liên quan đến chính trị và các quyền lợi hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp