Bản dịch của từ Citizen trong tiếng Việt

Citizen

Noun [U/C]

Citizen (Noun)

sˈɪtɪznz
sˈɪtɪznz
01

Số nhiều của công dân.

Plural of citizen.

Ví dụ

Citizens of the town gathered to discuss community issues.

Cư dân thị trấn tụ tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The citizens voted for a new playground in the neighborhood.

Các cư dân bỏ phiếu cho một công viên chơi mới trong khu phố.

The citizens organized a charity event to help those in need.

Các cư dân tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

02

Số nhiều của công dân.

Plural of citizen.

Ví dụ

The citizens of the town gathered for a community meeting.

Các công dân của thị trấn tụ tập cho cuộc họp cộng đồng.

The citizens pay taxes to support public services in the city.

Các công dân đóng thuế để hỗ trợ các dịch vụ công cộng trong thành phố.

The citizens participated in a charity event to help the homeless.

Các công dân tham gia sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư.

Dạng danh từ của Citizen (Noun)

SingularPlural

Citizen

Citizens

Kết hợp từ của Citizen (Noun)

CollocationVí dụ

Prominent citizen

Công dân nổi bật

The prominent citizen donated to the local charity organization.

Người dân nổi tiếng đã quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

Upright citizen

Công dân chính trực

John is known as an upright citizen in our community.

John được biết đến là một công dân trung thành trong cộng đồng của chúng tôi.

Law-abiding citizen

Người dân tuân thủ pháp luật

The law-abiding citizen always follows traffic regulations in the city.

Người dân tuân thủ luật luật luật luật giao thông trong thành phố.

Good citizen

Công dân tốt

A good citizen always follows the rules and helps others.

Một công dân tốt luôn tuân theo quy tắc và giúp đỡ người khác.

Decent citizen

Người công dân lịch sự

A decent citizen always follows the law and helps the community.

Một công dân tốt luôn tuân theo pháp luật và giúp đỡ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citizen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No private are allowed to conduct road works, for example, without explicit government involvement [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, volunteering helps students become the most responsible in the country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Although I accept that the government should look after and financially support them, they need to have their own savings because the national budget does not suffice to pay for everything each needs in their life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Moreover, several medical facilities nearby offer quality healthcare and support services tailored for senior [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Citizen

Không có idiom phù hợp