Bản dịch của từ Thursday trong tiếng Việt
Thursday
Thursday (Noun)
Thursday is the day I usually meet my study group.
Thứ Năm là ngày tôi thường gặp nhóm học tập của mình.
I never have any important appointments on Thursday.
Tôi không bao giờ có bất kỳ cuộc hẹn quan trọng nào vào thứ Năm.
Do you prefer to schedule meetings on Thursday or Friday?
Bạn có thích sắp xếp cuộc họp vào thứ Năm hay thứ Sáu không?
Thứ Năm (Thursday) là ngày thứ tư trong tuần, theo lịch phương Tây. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Norse cổ, liên quan đến thần Thor. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều tương tự; nhưng ở một số vùng, từ "Thursday" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Thứ Năm thường được xem là ngày làm việc giữa tuần, khi nhiều hoạt động được tổ chức, bao gồm cả các cuộc họp và sự kiện.
Từ "thursday" có nguồn gốc từ tiếng Old English "Þūnresdæg", có nghĩa là "ngày của Thor". Thor là vị thần sấm sét trong thần thoại Bắc Âu. Trong tiếng Latinh, ngày này được gọi là "dies Iovis", tức là "ngày của Jupiter". Sự kết hợp này phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa Bắc Âu và La Mã, khi người Anglo-Saxon đã đặt tên cho các ngày trong tuần dựa trên các vị thần của mình. Ngày thứ Năm hiện nay vẫn mang ý nghĩa là ngày giữa tuần, tiếp nối các ngày khác trong lịch.
Từ "Thursday" là một danh từ chỉ ngày trong tuần, xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể được hỏi về các lịch trình hoặc hoạt động theo ngày. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, lịch làm việc và các sự kiện diễn ra vào thứ Năm. Sự phổ biến của từ này phản ánh cấu trúc thời gian và tổ chức trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp