Bản dịch của từ Thursday trong tiếng Việt

Thursday

Noun [U/C]

Thursday (Noun)

ɵˈɝɹzdi
ɵˈɝzdeɪ
01

Ngày trong tuần sau thứ tư và trước thứ sáu.

The day of the week that comes after wednesday and before friday.

Ví dụ

Thursday is the day I usually meet my study group.

Thứ Năm là ngày tôi thường gặp nhóm học tập của mình.

I never have any important appointments on Thursday.

Tôi không bao giờ có bất kỳ cuộc hẹn quan trọng nào vào thứ Năm.

Do you prefer to schedule meetings on Thursday or Friday?

Bạn có thích sắp xếp cuộc họp vào thứ Năm hay thứ Sáu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thursday cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In the final year, while the figure for Tuesday increased slightly to 19%, that for rose considerably by 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Similarly, and Monday became more popular among cinema-goers, with about 2% more people choosing these days [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] There were 20% of people going to the cinema on Tuesday, higher than that on by 3%, in 2003, after which both figures saw a drop of 2 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Thursday

Không có idiom phù hợp