Bản dịch của từ Thor trong tiếng Việt
Thor

Thor (Adverb)
(tyneside) họ (họ)
(tyneside) they're (they are)
They're going to the party tonight.
Tối nay họ sẽ đi dự tiệc.
They're happy to see their friends.
Họ rất vui khi được gặp bạn bè.
They're excited about the social event.
Họ rất hào hứng với sự kiện xã hội này.
(tyneside) ở đó.
(tyneside) there.
Let's meet at the thor of the street for the party.
Hãy gặp nhau ở đầu phố để tổ chức bữa tiệc.
He lives thor, just a few blocks away from the school.
Anh ấy sống ở Thor, chỉ cách trường học vài dãy nhà.
She shops thor, near the local market every weekend.
Cô ấy mua sắm ở Thor, gần chợ địa phương vào mỗi cuối tuần.
Từ "Thor" trong tiếng Anh chỉ về thần thoại Bắc Âu, cụ thể là một vị thần chiến tranh và sấm sét, được đại diện bởi cây búa Mjolnir. Trong văn hóa hiện đại, Thor cũng là nhân vật trong truyện tranh và phim ảnh của Marvel, thể hiện hình ảnh anh hùng mạnh mẽ. Ở Anh và Mỹ, "Thor" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở ngữ điệu và âm sắc, phản ánh sự đa dạng của tiếng Anh hiện đại.
Từ "Thor" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là "Þórr", có nguồn gốc từ rễ germanic với nghĩa là "sấm". Thor là thần sấm, sét và bão trong thần thoại Bắc Âu, được mô tả như một người hùng mạnh mẽ với cây búa Mjölnir. Hình tượng Thor không chỉ thể hiện sức mạnh tự nhiên mà còn gắn liền với bảo vệ và công lý, ảnh hưởng đến văn hóa hiện đại trong các tác phẩm nghệ thuật và giải trí.
Từ "thor" không phải là một từ thông dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này rất hiếm khi xuất hiện, đặc biệt do nó liên quan đến nhân vật thần thoại, cụ thể là thần sấm của thần thoại Bắc Âu. Từ "thor" thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa đại chúng, như phim ảnh và truyện tranh, hơn là các tình huống học thuật hay mô tả. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các cuộc thảo luận về văn hóa, truyền thuyết và thần thoại.