Bản dịch của từ Thor trong tiếng Việt

Thor

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thor (Adverb)

ɵˈɔɹ
ɵɑɹ
01

(tyneside) họ (họ)

(tyneside) they're (they are)

Ví dụ

They're going to the party tonight.

Tối nay họ sẽ đi dự tiệc.

They're happy to see their friends.

Họ rất vui khi được gặp bạn bè.

They're excited about the social event.

Họ rất hào hứng với sự kiện xã hội này.

02

(tyneside) ở đó.

(tyneside) there.

Ví dụ

Let's meet at the thor of the street for the party.

Hãy gặp nhau ở đầu phố để tổ chức bữa tiệc.

He lives thor, just a few blocks away from the school.

Anh ấy sống ở Thor, chỉ cách trường học vài dãy nhà.

She shops thor, near the local market every weekend.

Cô ấy mua sắm ở Thor, gần chợ địa phương vào mỗi cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thor

Không có idiom phù hợp