Bản dịch của từ Mythology trong tiếng Việt
Mythology
Noun [U/C]

Mythology(Noun)
mɪθˈɒlədʒi
ˌmaɪˈθɑɫədʒi
01
Một bộ sưu tập các huyền thoại, đặc biệt là những huyền thoại thuộc về một truyền thống tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể.
A collection of myths especially one belonging to a particular religious or cultural tradition
Ví dụ
02
Nghiên cứu về thần thoại
The study of myths
Ví dụ
