Bản dịch của từ Mythology trong tiếng Việt
Mythology
Mythology (Noun)
Một bộ sưu tập các huyền thoại, đặc biệt là huyền thoại thuộc về một truyền thống tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể.
A collection of myths especially one belonging to a particular religious or cultural tradition.
Greek mythology includes stories about Zeus and Hera.
Thần thoại Hy Lạp bao gồm câu chuyện về Zeus và Hera.
The study of mythology helps us understand ancient beliefs and cultures.
Nghiên cứu về thần thoại giúp chúng ta hiểu về tín ngưỡng và văn hóa cổ xưa.
Mythology plays a significant role in shaping societal values and norms.
Thần thoại đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị và chuẩn mực xã hội.
Việc nghiên cứu huyền thoại.
The study of myths.
Greek mythology is full of fascinating stories about gods and heroes.
Thần thoại Hy Lạp đầy những câu chuyện hấp dẫn về thần thánh và anh hùng.
In many cultures, mythology plays a significant role in shaping beliefs.
Trong nhiều văn hóa, thần thoại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin.
The study of Egyptian mythology reveals insights into ancient civilization.
Nghiên cứu về thần thoại Ai Cập cho thấy cái nhìn sâu sắc về nền văn minh cổ đại.
Dạng danh từ của Mythology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mythology | Mythologies |
Kết hợp từ của Mythology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old mythology Thần thoại cổ điển | The old mythology of greek gods influenced early societal beliefs. Thần thoại cổ xưa về các vị thần hy lạp ảnh hưởng đến niềm tin xã hội ban đầu. |
National mythology Truyền thuyết dân tộc | National mythology plays a significant role in shaping social identities. Truyền thuyết quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc xã hội. |
Cultural mythology Thần thoại văn hoá | Legends and stories form part of cultural mythology in societies. Huyền thoại và câu chuyện là một phần của thần thoại văn hóa trong xã hội. |
Modern mythology Thần thoại hiện đại | Modern mythology plays a role in shaping social beliefs. Thần thoại hiện đại đóng vai trò trong việc định hình niềm tin xã hội. |
Traditional mythology Thần thoại truyền thống | Traditional mythology plays a significant role in shaping social beliefs. Thần thoại truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin xã hội. |
Họ từ
Từ "mythology" (huyền thoại) chỉ hệ thống các câu chuyện và niềm tin phong phú về các vị thần, sinh vật huyền bí, và nguyên lý sáng tạo, thường phản ánh giá trị văn hóa và lịch sử của một xã hội. Trong tiếng Anh, "mythology" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, văn hóa và bối cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách thức diễn giải và truyền tải các câu chuyện huyền thoại trong từng khu vực.
Từ "mythology" có nguồn gốc từ hai phần: từ tiếng Hy Lạp "mythos" (mẩu chuyện, huyền thoại) và "logia" (học thuyết, nghiên cứu). Nguồn gốc của nó có thể được truy trở về nền văn minh cổ đại, nơi mà các câu chuyện huyền thoại đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích thế giới xung quanh. Ngày nay, từ này chỉ về một hệ thống các huyền thoại liên quan đến một nền văn hóa cụ thể hoặc những câu chuyện được truyền lại trong các nền văn hóa khác nhau, phản ánh tín ngưỡng và giá trị xã hội của con người.
Từ "mythology" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề lịch sử và văn hóa thường xuyên được khai thác. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa, tôn giáo và các câu chuyện truyền thuyết, nhằm phân tích các hệ thống tín ngưỡng và giá trị của các nền văn minh khác nhau. Trong các cuộc thảo luận về văn học, nghệ thuật, hay trong các bài thuyết trình về nhân chủng học, "mythology" cũng là một thuật ngữ quan trọng để phát triển các luận điểm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp