Bản dịch của từ Hallowing trong tiếng Việt
Hallowing

Hallowing (Verb)
Làm thánh hay thiêng liêng, thánh hiến.
To make holy or sacred consecrate.
The community is hallowing the new park for future generations.
Cộng đồng đang thánh hóa công viên mới cho các thế hệ tương lai.
They are not hallowing the old traditions in their celebrations.
Họ không thánh hóa các truyền thống cũ trong các lễ hội của mình.
Are we hallowing our social gatherings enough to honor our history?
Chúng ta có đang thánh hóa các buổi tụ họp xã hội đủ để tôn vinh lịch sử không?
Hallowing (Noun)
The hallowing of Martin Luther King Jr. Day is significant for many Americans.
Việc tôn vinh Ngày Martin Luther King Jr. rất quan trọng với nhiều người Mỹ.
The hallowing of social movements is often overlooked in modern discussions.
Việc tôn vinh các phong trào xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Is the hallowing of community leaders essential for social progress?
Việc tôn vinh các nhà lãnh đạo cộng đồng có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
"Hallowing" là một danh từ và động từ với nghĩa chính là "thánh hóa" hay "làm cho trở nên linh thiêng". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các lễ hội như Halloween, nơi người ta tưởng niệm những người đã khuất. Trong tiếng Anh Mỹ, "hallowing" không có cách viết khác biệt so với tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm do đặc trưng vùng miền.
Từ "hallowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "halgian", có nghĩa là làm thánh thiện hoặc tôn kính, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "halag". Từ này đã được sử dụng từ thời Trung Cổ để chỉ việc tôn thờ hoặc công nhận sự thiêng liêng của một người hoặc vật. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc "hallowing" thường liên quan đến nghi lễ tôn kính, đặc biệt trong văn hóa Kitô giáo, nơi nó được sử dụng để chỉ việc tôn vinh những vị thánh và những ngày lễ đặc biệt.
Từ "hallowing" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý, thể hiện sự tôn vinh hoặc thánh hóa. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa hoặc tôn giáo, nhưng ở mức độ ít hơn so với những từ vựng thông dụng khác. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng từ này có thể hữu ích trong việc nâng cao khả năng văn viết và nói trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp