Bản dịch của từ Hallowing trong tiếng Việt

Hallowing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hallowing (Verb)

hˈæloʊɨŋ
hˈæloʊɨŋ
01

Làm thánh hay thiêng liêng, thánh hiến.

To make holy or sacred consecrate.

Ví dụ

The community is hallowing the new park for future generations.

Cộng đồng đang thánh hóa công viên mới cho các thế hệ tương lai.

They are not hallowing the old traditions in their celebrations.

Họ không thánh hóa các truyền thống cũ trong các lễ hội của mình.

Are we hallowing our social gatherings enough to honor our history?

Chúng ta có đang thánh hóa các buổi tụ họp xã hội đủ để tôn vinh lịch sử không?

Hallowing (Noun)

hˈæloʊɨŋ
hˈæloʊɨŋ
01

Hành động làm hoặc trở nên thánh thiện.

The action of making or becoming holy.

Ví dụ

The hallowing of Martin Luther King Jr. Day is significant for many Americans.

Việc tôn vinh Ngày Martin Luther King Jr. rất quan trọng với nhiều người Mỹ.

The hallowing of social movements is often overlooked in modern discussions.

Việc tôn vinh các phong trào xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Is the hallowing of community leaders essential for social progress?

Việc tôn vinh các nhà lãnh đạo cộng đồng có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hallowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallowing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.