Bản dịch của từ Superhero trong tiếng Việt
Superhero

Superhero (Noun)
Một nhân vật hư cấu nhân từ với sức mạnh siêu phàm, chẳng hạn như siêu nhân.
A benevolent fictional character with superhuman powers such as superman.
Many children admire superhero characters like Spider-Man and Wonder Woman.
Nhiều trẻ em ngưỡng mộ các nhân vật siêu anh hùng như Spider-Man và Wonder Woman.
Not every movie features a superhero; some focus on real-life issues.
Không phải bộ phim nào cũng có siêu anh hùng; một số tập trung vào vấn đề thực tế.
Is Batman considered a superhero because he lacks superhuman abilities?
Liệu Batman có được coi là siêu anh hùng vì anh không có sức mạnh siêu phàm không?
Dạng danh từ của Superhero (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superhero | Superheroes |
"Siêu anh hùng" là một thuật ngữ chỉ những nhân vật hư cấu có khả năng phi thường, thường được miêu tả trong truyện tranh, phim ảnh và văn học. Các siêu anh hùng thường có nhiệm vụ bảo vệ nhân loại trước các mối đe dọa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Từ "superhero" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "super" có nghĩa là "trên, vượt lên" và "hero" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἥρως" (hērōs), mang nghĩa là "người anh hùng". Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu tiên trong văn hóa đại chúng vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến những nhân vật có khả năng vượt trội, thường chiến đấu vì công lý. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh sức mạnh vượt bậc của các nhân vật trong việc bảo vệ xã hội.
Từ "superhero" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các đề thi nói và viết liên quan đến chủ đề văn hóa đại chúng hoặc điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật hư cấu có khả năng phi thường, thường xuất hiện trong truyện tranh, phim ảnh và văn hóa giải trí. Từ "superhero" cũng phản ánh các giá trị xã hội và khát vọng của con người về sức mạnh, phẩm hạnh và sự cứu rỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp