Bản dịch của từ Superhero trong tiếng Việt

Superhero

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superhero (Noun)

supɚhˈiɹoʊ
supɚhˈiɹoʊ
01

Một nhân vật hư cấu nhân từ với sức mạnh siêu phàm, chẳng hạn như siêu nhân.

A benevolent fictional character with superhuman powers such as superman.

Ví dụ

Many children admire superhero characters like Spider-Man and Wonder Woman.

Nhiều trẻ em ngưỡng mộ các nhân vật siêu anh hùng như Spider-Man và Wonder Woman.

Not every movie features a superhero; some focus on real-life issues.

Không phải bộ phim nào cũng có siêu anh hùng; một số tập trung vào vấn đề thực tế.

Is Batman considered a superhero because he lacks superhuman abilities?

Liệu Batman có được coi là siêu anh hùng vì anh không có sức mạnh siêu phàm không?

Dạng danh từ của Superhero (Noun)

SingularPlural

Superhero

Superheroes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superhero/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superhero

Không có idiom phù hợp