Bản dịch của từ Benevolent trong tiếng Việt
Benevolent
Benevolent (Adjective)
The benevolent organization donated food to the homeless shelter.
Tổ chức nhân từ đã quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
She is known for her benevolent gestures towards those in need.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động nhân từ đối với những người đang gặp khó khăn.
The community appreciates the mayor's benevolent actions for the elderly.
Cộng đồng đánh giá cao những hành động nhân từ của thị trưởng dành cho người cao tuổi.
Dạng tính từ của Benevolent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Benevolent Nhân từ | More benevolent Nhân từ hơn | Most benevolent Nhân từ nhất |
Họ từ
Từ "benevolent" có nghĩa là hành động với lòng tốt, nhân ái và ý định hỗ trợ, giúp đỡ người khác. Đây là tính từ thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có thái độ và hành vi nhân đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "benevolent" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiện nguyện, từ thiện và trách nhiệm xã hội.
Từ "benevolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benevolentem", là dạng tính từ của "benevolens", được hình thành từ hai thành tố: “bene” có nghĩa là “tốt” và “velle” có nghĩa là “muốn.” Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ Roman, nơi nó diễn tả những hành động hay ý định tốt đẹp nhằm giúp đỡ người khác. Ngày nay, "benevolent" được sử dụng để chỉ những hành động từ thiện và lòng tốt, phản ánh tinh thần phục vụ cộng đồng và ý thức nhân văn trong xã hội.
Từ "benevolent" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và văn viết, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh mô tả sự tốt bụng hoặc lòng nhân ái, chẳng hạn như trong các bài luận về từ thiện, các nghiên cứu xã hội hoặc phân tích tâm lý. Việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các văn cảnh liên quan đến đạo đức và động lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp