Bản dịch của từ Benevolent trong tiếng Việt
Benevolent
Adjective
Benevolent (Adjective)
bənˈɛvəln̩t
bənˈɛvəln̩t
Ví dụ
The benevolent organization donated food to the homeless shelter.
Tổ chức nhân từ đã quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
She is known for her benevolent gestures towards those in need.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động nhân từ đối với những người đang gặp khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benevolent
Không có idiom phù hợp