Bản dịch của từ Kindly trong tiếng Việt
Kindly
Kindly (Adjective)
Tốt bụng, ấm áp hoặc dịu dàng.
Kind warmhearted or gentle.
She offered a kindly smile to the new neighbors.
Cô ấy đưa ra một nụ cười tử tế cho những người hàng xóm mới.
The kindly old man helped the children with their homework.
Người đàn ông già tốt bụng giúp trẻ em làm bài tập về nhà.
The kindly gesture of donating food to the homeless was appreciated.
Hành động tử tế của việc quyên góp thức ăn cho người vô gia cư đã được đánh giá cao.
Dạng tính từ của Kindly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Kindly Tử tế | More kindly Tử tế hơn | Most kindly Tử tế nhất |
Kindly (Adverb)
Một cách tử tế.
In a kind manner.
She always speaks kindly to everyone in the community.
Cô ấy luôn nói lời tử tế với mọi người trong cộng đồng.
He helped the elderly lady cross the street kindly.
Anh ấy giúp bà cụ qua đường một cách tử tế.
The volunteers treated the children kindly during the charity event.
Các tình nguyện viên đã đối xử với trẻ em một cách tử tế trong sự kiện từ thiện.
Họ từ
"Kindly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách lịch sự, tử tế hoặc nhân ái. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ của một người nào đó khi họ thể hiện sự dịu dàng hoặc chu đáo đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh, "kindly" thường được sử dụng trong cách viết trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng dạng "please" để biểu đạt ý tương tự trong các câu yêu cầu. Sự khác biệt này thể hiện qua phong cách giao tiếp và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "kindly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cynd", có nguồn gốc từ gốc La tinh "genus", nghĩa là "giống" hoặc "loại". Từ này đã tiến hóa qua nhiều giai đoạn, từ khái niệm về lòng tốt theo bản năng của con người trở thành một hình thức tôn trọng và thân thiện trong cách cư xử. Hiện nay, "kindly" không chỉ mang nghĩa tốt bụng mà còn thể hiện sự lịch sự và chu đáo trong giao tiếp.
Từ "kindly" xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện lòng tốt hoặc sự tử tế trong việc trình bày ý kiến. Ở bối cảnh khác, "kindly" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong việc nhắc nhở hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì với thái độ tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp