Bản dịch của từ Superhuman trong tiếng Việt

Superhuman

Adjective

Superhuman (Adjective)

sˌupɚhjˈumn
sˌupəɹhjˈumn
01

Có hoặc thể hiện khả năng hoặc sức mạnh đặc biệt.

Having or showing exceptional ability or powers

Ví dụ

Her superhuman intelligence helped her ace the IELTS exam.

Trí tuệ siêu phàm của cô ấy giúp cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Not everyone possesses superhuman abilities to excel in language tests.

Không phải ai cũng có khả năng siêu phàm để xuất sắc trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.

Does having superhuman skills give an unfair advantage in academic assessments?

Có phải việc sở hữu kỹ năng siêu phàm mang lại lợi thế không công bằng trong đánh giá học thuật không?

Superhuman abilities can help individuals achieve great success in IELTS exams.

Khả năng siêu phàm có thể giúp cá nhân đạt được thành công lớn trong kỳ thi IELTS.

Not everyone possesses superhuman skills needed to excel in IELTS writing.

Không phải ai cũng sở hữu kỹ năng siêu phàm cần thiết để xuất sắc trong viết IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superhuman

Không có idiom phù hợp