Bản dịch của từ Fictional trong tiếng Việt
Fictional
Fictional (Adjective)
Được phát minh, trái ngược với thực tế.
Invented, as opposed to real.
The fictional character Harry Potter is loved by many fans.
Nhân vật hư cấu Harry Potter được nhiều người hâm mộ yêu thích.
The book club discussed the plot of a fictional novel.
Câu lạc bộ sách đã thảo luận về cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết hư cấu.
The movie depicted a fictional world filled with magical creatures.
Bộ phim mô tả một thế giới hư cấu chứa đầy những sinh vật huyền bí.
Chứa các yếu tố được phát minh.
Containing invented elements.
Her fictional story featured magical creatures and enchanted lands.
Câu chuyện hư cấu của cô kể về những sinh vật huyền bí và những vùng đất bị mê hoặc.
The book club discussed the fictional characters' development in the novel.
Câu lạc bộ sách thảo luận về sự phát triển của các nhân vật hư cấu trong cuốn tiểu thuyết.
The movie was based on a fictional account of a historical event.
Bộ phim dựa trên một câu chuyện hư cấu về một sự kiện lịch sử.
Dạng tính từ của Fictional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fictional Hư cấu | More fictional Hư cấu hơn | Most fictional Hư cấu nhất |
Kết hợp từ của Fictional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely fictional Hoàn toàn hư cấu | The story she told was entirely fictional. Câu chuyện cô ấy kể hoàn toàn hư cấu. |
Purely fictional Hoàn toàn hư cấu | The story she told was purely fictional. Câu chuyện mà cô ấy kể là hoàn toàn hư cấu. |
Wholly fictional Hoàn toàn hư cấu | The story she told was wholly fictional. Câu chuyện mà cô ấy kể hoàn toàn hư cấu. |
Completely fictional Hoàn toàn hư cấu | The story she told was completely fictional. Câu chuyện mà cô ấy kể hoàn toàn hư cấu. |
Họ từ
Từ "fictional" có nghĩa là liên quan đến hư cấu hoặc tưởng tượng, thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học, phim ảnh hay nghệ thuật không dựa trên sự thật. Từ này chủ yếu mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa, nhưng ngữ cảnh cũng như phong cách viết có thể khác nhau do cách tiếp cận văn hóa.
Từ "fictional" có nguồn gốc từ động từ Latin "fingere", nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Ban đầu, từ này phản ánh sự sáng tạo của con người trong việc tưởng tượng và xây dựng những câu chuyện không có thật. Qua thời gian, "fictional" đã phát triển để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học hay hình thức biểu đạt mà nội dung không dựa trên sự kiện có thật, nhấn mạnh tính chất giả tưởng và sáng tạo trong nghệ thuật.
Từ "fictional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến văn học và các tác phẩm hư cấu. Trong Speaking và Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả nhân vật hoặc cốt truyện. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "fictional" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiểu thuyết, điện ảnh và truyền hình để phân biệt giữa thực tế và hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp