Bản dịch của từ Norse trong tiếng Việt

Norse

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norse (Adjective)

nˈɔɹs
nɑɹs
01

Thuộc, liên quan đến scandinavia cổ đại hoặc ngôn ngữ của cư dân ở đó.

Of or relating to ancient scandinavia or the language of its inhabitants.

Ví dụ

Norse culture influenced many modern social practices in Scandinavia today.

Văn hóa Bắc Âu ảnh hưởng đến nhiều phong tục xã hội hiện đại ở Scandinavia.

Norse traditions do not dominate social events in contemporary Norway.

Các truyền thống Bắc Âu không chiếm ưu thế trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Na Uy.

Are Norse values still relevant in today's social discussions in Sweden?

Các giá trị Bắc Âu có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay ở Thụy Điển không?

Norse (Noun)

nˈɔɹs
nɑɹs
01

Một người gốc scandinavia cổ đại.

A native of ancient scandinavia.

Ví dụ

The Norse people explored many lands during the Viking Age.

Người Norse đã khám phá nhiều vùng đất trong Thời kỳ Viking.

The Norse did not abandon their traditions easily over time.

Người Norse không dễ dàng từ bỏ truyền thống của họ theo thời gian.

Did the Norse influence modern social structures in Scandinavia?

Người Norse có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội hiện đại ở Scandinavia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Norse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norse

Không có idiom phù hợp