Bản dịch của từ Norse trong tiếng Việt

Norse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norse(Noun)

nˈɔːs
ˈnɔrs
01

Một thành viên của các dân tộc Bắc Đức sống ở Scandinavia và nói tiếng Bắc Âu Cổ.

A member of the North Germanic peoples who inhabited Scandinavia and spoke Old Norse

Ví dụ
02

Ngôn ngữ của người Bắc Âu thường được gọi là Tiếng Bắc Âu Cổ.

The language of the Norse people often referred to as Old Norse

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ văn hóa và thần thoại của người Norse.

A term used to refer to the culture and mythology of the Norse people

Ví dụ