Bản dịch của từ Norse trong tiếng Việt
Norse

Norse (Adjective)
Thuộc, liên quan đến scandinavia cổ đại hoặc ngôn ngữ của cư dân ở đó.
Of or relating to ancient scandinavia or the language of its inhabitants.
Norse culture influenced many modern social practices in Scandinavia today.
Văn hóa Bắc Âu ảnh hưởng đến nhiều phong tục xã hội hiện đại ở Scandinavia.
Norse traditions do not dominate social events in contemporary Norway.
Các truyền thống Bắc Âu không chiếm ưu thế trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Na Uy.
Are Norse values still relevant in today's social discussions in Sweden?
Các giá trị Bắc Âu có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay ở Thụy Điển không?
Norse (Noun)
Một người gốc scandinavia cổ đại.
A native of ancient scandinavia.
The Norse people explored many lands during the Viking Age.
Người Norse đã khám phá nhiều vùng đất trong Thời kỳ Viking.
The Norse did not abandon their traditions easily over time.
Người Norse không dễ dàng từ bỏ truyền thống của họ theo thời gian.
Did the Norse influence modern social structures in Scandinavia?
Người Norse có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội hiện đại ở Scandinavia không?
Từ "Norse" thường được sử dụng để chỉ những người và văn hóa thuộc vùng Scandinavia trong thời kỳ Viking từ khoảng thế kỷ 8 đến thế kỷ 11. Từ này có thể mô tả ngôn ngữ, truyền thuyết, phong tục tập quán và nghệ thuật của người Norse. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, người Mỹ có thể ít quen thuộc hơn với các khía cạnh văn hóa này so với người Anh.
Từ "Norse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Northmannus", có nghĩa là "người Bắc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nhóm người sống ở vùng Bắc Âu, đặc biệt là người Viking, trong thời kỳ Trung Cổ. Vào thế kỷ 8 đến thế kỷ 11, người Norse đã thực hiện nhiều cuộc chinh phục và khám phá, ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ của các khu vực mà họ đặt chân tới. Ngày nay, "Norse" thường được dùng để nhắc đến di sản văn hóa, thần thoại và ngôn ngữ của người Bắc Âu cổ đại.
Từ "Norse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến bối cảnh văn hóa, lịch sử và thần thoại Bắc Âu, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến văn minh cổ đại hoặc ngữ văn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường gặp khi thảo luận về ảnh hưởng của các nền văn hóa và ngôn ngữ Bắc Âu. Ngoài ra, "Norse" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử, văn hóa và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp