Bản dịch của từ Friday trong tiếng Việt
Friday
Friday (Noun)
Friday is my favorite day of the week.
Thứ Sáu là ngày yêu thích của tôi.
I never have any plans on Friday nights.
Tôi không bao giờ có kế hoạch vào những đêm Thứ Sáu.
Do you usually hang out with friends on Fridays?
Bạn thường đi chơi với bạn bè vào các ngày Thứ Sáu không?
Một ngày theo truyền thống gắn liền với lễ kỷ niệm thứ sáu tuần thánh của người theo đạo thiên chúa.
A day traditionally associated with the christian observance of good friday
Friday is a day when many Christians commemorate Good Friday.
Thứ Sáu là ngày mà nhiều Kitô hữu tưởng nhớ Thứ Sáu Lành.
Some people believe Friday the 13th is an unlucky day.
Một số người tin rằng Thứ Sáu ngày 13 là ngày không may.
Is Friday your favorite day of the week for social gatherings?
Thứ Sáu có phải là ngày yêu thích của bạn để tụ tập xã hội không?
Ở một số nền văn hóa, đây là ngày được coi là may mắn hoặc tốt lành.
In some cultures a day considered lucky or auspicious
Friday is considered a lucky day for starting new projects.
Thứ Sáu được coi là ngày may mắn để bắt đầu dự án mới.
Some people believe Friday is not an auspicious day for weddings.
Một số người tin rằng Thứ Sáu không phải là ngày đẹp để cưới.
Is Friday the best day to schedule important social events?
Thứ Sáu có phải là ngày tốt nhất để sắp xếp các sự kiện xã hội quan trọng không?
Friday is a popular day for social gatherings and parties.
Thứ Sáu là một ngày phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội và tiệc tùng.
I don't have any plans for Friday.
Tôi không có kế hoạch gì cho Thứ Sáu.
Is Friday your favorite day of the week?
Thứ Sáu có phải là ngày yêu thích của bạn không?
Friday (Idiom)
I love Fridays because I can relax and hang out with friends.
Tôi yêu thích ngày thứ Sáu vì tôi có thể thư giãn và đi chơi cùng bạn bè.
Thank God it's not Friday yet, I still have work to do.
May mà chưa đến thứ Sáu, tôi vẫn còn việc phải làm.
Is Friday your favorite day of the week for social gatherings?
Ngày thứ Sáu có phải là ngày yêu thích của bạn để tụ tập xã hội không?
I love Friday because I can relax and hang out with friends.
Tôi yêu ngày thứ Sáu vì tôi có thể thư giãn và đi chơi với bạn bè.
Some people don't like Friday because they have to work on weekends.
Một số người không thích ngày thứ Sáu vì họ phải làm việc vào cuối tuần.
Is Friday your favorite day of the week for social activities?
Ngày thứ Sáu có phải là ngày yêu thích của bạn cho các hoạt động xã hội không?
"Friday" là từ chỉ ngày thứ Sáu trong tuần, thường được coi là ngày thứ năm trong lịch La Mã, đứng sau thứ Năm và trước ngày thứ Bảy. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "Friday" được phát âm tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu trong giao tiếp. Ngày này mang ý nghĩa đặc biệt trong nhiều nền văn hóa, thường được xem như khởi đầu của cuối tuần và là thời điểm cho các hoạt động xã hội.
Từ "Friday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Frīgedæg", nghĩa là "ngày của Frigg" (hay Freyja), nữ thần tình yêu và hôn nhân trong thần thoại Bắc Âu. Cái tên được hình thành từ mối liên hệ giữa ngày thứ Sáu và vinh danh nữ thần này, giống như cách mà từng ngày trong tuần được đặt theo tên các vị thần và hành tinh. Sự phát triển qua các thế kỷ đã giữ lại ý nghĩa liên quan đến ngày cuối tuần trong bối cảnh văn hóa phương Tây.
Từ "Friday" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do việc đề cập đến ngày tháng và các sự kiện diễn ra vào cuối tuần. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch, hoạt động và sự kiện có liên quan đến ngày thứ Sáu. Ngoài ra, "Friday" còn xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong giao tiếp xã hội, văn hóa, và kinh doanh, khi nhắc đến sự khởi đầu của kỳ nghỉ cuối tuần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp