Bản dịch của từ Friday trong tiếng Việt
Friday
Noun [U/C]

Friday(Noun)
frˈaɪdeɪ
ˈfraɪˌdeɪ
02
Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
A time characterized by a particular event or activity
Ví dụ
03
Trong Kitô giáo, ngày kỷ niệm cuộc khổ nạn của Chúa Kitô.
In Christianity the day commemorating the crucifixion of Christ
Ví dụ
