Bản dịch của từ Friday trong tiếng Việt

Friday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friday(Noun)

frˈaɪdeɪ
ˈfraɪˌdeɪ
01

Ngày trong tuần trước thứ Bảy

The day of the week before Saturday

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

A time characterized by a particular event or activity

Ví dụ
03

Trong Kitô giáo, ngày kỷ niệm cuộc khổ nạn của Chúa Kitô.

In Christianity the day commemorating the crucifixion of Christ

Ví dụ