Bản dịch của từ Wednesday trong tiếng Việt

Wednesday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wednesday(Noun)

wˈɛdnzdi
ˈwɛdnzdeɪ
01

Thường được coi là ngày thứ ba trong tuần ở những lịch bắt đầu từ Chủ Nhật.

Often considered the third day of the week in calendars that start on Sunday

Ví dụ
02

Trong nhiều nền văn hóa, thời điểm giữa tuần

In many cultures the midweek point

Ví dụ
03

Ngày trong tuần sau thứ Ba và trước thứ Năm

The day of the week following Tuesday and preceding Thursday

Ví dụ