Bản dịch của từ Wednesday trong tiếng Việt
Wednesday
Wednesday (Noun)
On Wednesday, we have a book club meeting at the library.
Vào thứ tư, chúng tôi có cuộc họp câu lạc bộ sách tại thư viện.
This Wednesday, Sarah's birthday party will be at the park.
Thứ tư này, tiệc sinh nhật của Sarah sẽ được tổ chức tại công viên.
Every Wednesday, the community center hosts a yoga class in the evening.
Mỗi thứ tư, trung tâm cộng đồng tổ chức lớp yoga vào buổi tối.
Wednesday (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thứ tư.
Relating to or characteristic of wednesday.
The Wednesday meeting is crucial for project updates.
Cuộc họp thứ Tư quan trọng để cập nhật dự án.
She always schedules her appointments on Wednesday afternoons.
Cô ấy luôn sắp xếp cuộc hẹn vào buổi chiều thứ Tư.
Wednesday lunches are popular among coworkers for team bonding.
Bữa trưa thứ Tư được ưa chuộng để tăng cường tinh thần đồng đội.
Từ "Wednesday" trong tiếng Anh chỉ ngày thứ Tư, là ngày thứ ba trong tuần theo lịch Gregorian. Tên gọi xuất phát từ tiếng Old English "Wōdnesdæg", nghĩa là "ngày của Woden", một vị thần trong thần thoại Bắc Âu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chữ viết và phát âm cơ bản giống nhau, nhưng cách phát âm của "Wednesday" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "d" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này minh họa cho sự đa dạng ngôn ngữ trong các phương ngữ.
Từ "Wednesday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Wednesdæg", có nghĩa là "ngày của Woden", một vị thần trong thần thoại Anglo-Saxon tương đồng với thần Mercury trong thần thoại La Mã. Gốc từ "Woden" xuất phát từ tiếng Đức cổ "Wotan", với hàm ý là trí tuệ và chiến tranh. Sự kết hợp giữa thần thánh và ngày trong tuần phản ánh sự liên kết văn hóa giữa tín ngưỡng và lịch sử xã hội, tiếp tục tồn tại trong cách sử dụng ngày nay của từ này.
Từ "Wednesday" là một danh từ chỉ ngày trong tuần, thường xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phải là từ vựng chuyên ngành, nhưng "Wednesday" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thời gian, lịch trình hoặc sự kiện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để lên lịch họp, lớp học hoặc các hoạt động xã hội vào giữa tuần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp